Lazy
"Lazy" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là lười biếng, trì hoãn, không muốn làm việc. Từ này có thể được sử dụng để mô tả một người, một động vật hoặc một vật thể.
Cách sử dụng "Lazy"
1. Mô tả tính cách
- Nghĩa: Dùng để chỉ một người không muốn làm việc, không có động lực hoặc không muốn di chuyển.
- Ví dụ:
- He is too lazy to clean his room. (Anh ta quá lười để dọn phòng.)
- She is a lazy student who never does her homework. (Cô ấy là một học sinh lười biếng, không bao giờ làm bài tập về nhà.)
2. Mô tả sự trì hoãn
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc trì hoãn, không muốn làm việc hoặc không muốn di chuyển.
- Ví dụ:
- I'm feeling lazy today, so I'm just going to stay in bed all day. (Tôi đang cảm thấy lười biếng hôm nay, vì vậy tôi sẽ ở trên giường cả ngày.)
- The dog was too lazy to chase the ball. (Con chó quá lười để đuổi theo quả bóng.)
3. Mô tả sự chậm chạp
- Nghĩa: Dùng để chỉ sự chậm chạp, không muốn làm việc hoặc không muốn di chuyển.
- Ví dụ:
- The lazy river flows slowly through the valley. (Dòng sông lười chảy chậm qua thung lũng.)
- The engine of the car was running lazily. (Động cơ của xe hơi đang chạy chậm.)
4. Dùng với các cụm từ
- Nghĩa: "Lazy" có thể được sử dụng với các cụm từ để tạo ra các ý nghĩa khác nhau.
- Ví dụ:
- Lazy bones (người lười biếng)
- Lazy afternoon (buổi chiều lười biếng)
- Lazy river (dòng sông chảy chậm)
Ghi chú:
- "Lazy" là một tính từ mang tính chất tiêu cực.
- Khi sử dụng "lazy", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu nhầm hoặc xúc phạm.