Lead
"Lead" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách dùng khác nhau, từ động từ đến danh động từ. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến của từ "lead":
1. Động từ: Dẫn dắt, dẫn đầu
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc chỉ đường hoặc dẫn dắt ai đó đến nơi nào đó, hoặc dẫn dắt một nhóm người, một tổ chức.
- Ví dụ:
- The guide will lead you to the entrance of the cave. (Hướng dẫn viên sẽ dẫn bạn đến lối vào hang động.)
- She will lead the team in the next project. (Cô ấy sẽ dẫn dắt nhóm trong dự án tiếp theo.)
2. Động từ: Dẫn đến, dẫn dắt đến
- Nghĩa: Khi muốn nói về kết quả hoặc ảnh hưởng của một hành động nào đó.
- Ví dụ:
- What led you to this decision? (Điều gì đã dẫn bạn đến quyết định này?)
- Stress can lead to health problems. (Căng thẳng có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe.)
3. Động từ: Có vai trò quan trọng, đóng vai trò then chốt
- Nghĩa: Dùng khi muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của một người hoặc một vật trong một hoạt động, một sự kiện.
- Ví dụ:
- The CEO leads the company’s strategy. (Giám đốc điều hành dẫn dắt chiến lược của công ty.)
- This ingredient leads to the unique flavor of the dish. (Thành phần này đóng vai trò then chốt tạo nên hương vị độc đáo của món ăn.)
4. Danh động từ: Dẫn đến, dẫn dắt đến
- Nghĩa: Dùng như một danh từ để chỉ kết quả hoặc tác động của một hành động.
- Ví dụ:
- The lead to this project was a successful outcome. (Kết quả của dự án này là một kết quả thành công.)
- The lead to the accident is still under investigation. (Nguyên nhân dẫn đến tai nạn vẫn đang được điều tra.)
5. Danh từ: Người dẫn đầu, người đứng đầu
- Nghĩa: Chỉ người hoặc nhóm người dẫn đầu, người đứng đầu một tổ chức, một đội ngũ.
- Ví dụ:
- The lead singer of the band is very talented. (Ca sĩ chính của ban nhạc rất tài năng.)
- The lead developer of the project is responsible for its success. (Nhà phát triển chính của dự án chịu trách nhiệm cho sự thành công của nó.)
6. Danh từ: Dây chì, chì (kim loại)
- Nghĩa: Chỉ một loại kim loại màu xám được sử dụng trong sản xuất pin, sơn, vv.
- Ví dụ:
- The artist used a lead pencil to draw the portrait. (Nghệ sĩ sử dụng bút chì để vẽ chân dung.)
- The battery contains lead. (Pin chứa chì.)
Ghi chú:
- "Lead" có thể là động từ hoặc danh động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
- Khi là động từ, "lead" có thể được chia theo thì và thể.
- Khi là danh động từ, "lead" thường được sử dụng như một chủ ngữ, một tân ngữ hoặc một phần của mệnh đề danh từ.