Leader
Từ "leader" trong tiếng Anh có nghĩa là "người lãnh đạo", "người dẫn đầu". Từ này được sử dụng để chỉ một người có vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn, chỉ đạo và dẫn dắt một nhóm người hoặc một tổ chức.
1. Người lãnh đạo
- Nghĩa: "Leader" được sử dụng để chỉ người có vai trò điều khiển, chỉ đạo và dẫn dắt một nhóm người, một tổ chức hoặc một dự án.
- Ví dụ:
- The team needs a strong leader. (Đội bóng cần một người lãnh đạo mạnh mẽ.)
- She is a natural leader. (Cô ấy là một người lãnh đạo bẩm sinh.)
2. Người dẫn đầu
- Nghĩa: "Leader" cũng có thể được sử dụng để chỉ người đi đầu, dẫn dắt trong một lĩnh vực nào đó.
- Ví dụ:
- He is a leader in the field of technology. (Anh ấy là người dẫn đầu trong lĩnh vực công nghệ.)
- The company is a leader in the industry. (Công ty này là một người dẫn đầu trong ngành.)
3. Người có ảnh hưởng
- Nghĩa: Ngoài ra, "leader" có thể được sử dụng để chỉ một người có ảnh hưởng lớn, có khả năng tác động đến suy nghĩ và hành động của người khác.
- Ví dụ:
- He is a thought leader in the field of education. (Anh ấy là một người có ảnh hưởng trong lĩnh vực giáo dục.)
- She is a leader in the community. (Cô ấy là một người có ảnh hưởng trong cộng đồng.)
Ghi chú:
- "Leader" thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị, xã hội, kinh doanh, thể thao, v.v.
- Từ này có thể kết hợp với các tính từ để miêu tả đặc điểm của người lãnh đạo, ví dụ: "strong leader" (người lãnh đạo mạnh mẽ), "effective leader" (người lãnh đạo hiệu quả), "inspirational leader" (người lãnh đạo truyền cảm hứng), v.v.