Learn
"Learn" là một động từ thường trong tiếng Anh, có nghĩa là "học", "tìm hiểu", "biết". Dưới đây là một số cách sử dụng "learn":
1. Học một kỹ năng hoặc kiến thức mới
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc tiếp thu kiến thức, kỹ năng mới.
- Ví dụ:
- I'm learning to play the guitar. (Tôi đang học chơi guitar.)
- She learned French in high school. (Cô ấy học tiếng Pháp ở trường cấp ba.)
2. Tìm hiểu thông tin mới
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc khám phá, thu thập thông tin mới về một chủ đề nào đó.
- Ví dụ:
- I'm learning about ancient history. (Tôi đang tìm hiểu về lịch sử cổ đại.)
- We learned that the Earth is round. (Chúng ta đã biết rằng Trái Đất hình tròn.)
3. Biết điều gì đó
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc có kiến thức, hiểu biết về điều gì đó.
- Ví dụ:
- I learned that she was leaving. (Tôi đã biết rằng cô ấy sẽ rời đi.)
- Have you learned your lesson? (Bạn đã rút ra bài học cho mình chưa?)
4. Học cách làm gì đó
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc học cách thực hiện một hành động cụ thể.
- Ví dụ:
- I'm learning to bake a cake. (Tôi đang học cách làm bánh.)
- She learned how to drive a car. (Cô ấy đã học lái xe.)
5. Học từ kinh nghiệm
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc thu nhận kiến thức, kinh nghiệm từ việc trải nghiệm.
- Ví dụ:
- I learned a lot from my mistakes. (Tôi đã học được nhiều từ những sai lầm của mình.)
- She learned the hard way. (Cô ấy đã học được điều đó theo cách khó khăn.)
6. Học thuộc lòng
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc ghi nhớ thông tin hoặc bài học nào đó.
- Ví dụ:
- I learned the poem by heart. (Tôi đã học thuộc lòng bài thơ.)
- She learned her lines for the play. (Cô ấy đã học thuộc lời thoại cho vở kịch.)
Ghi chú:
- "Learn" thường được sử dụng với động từ nguyên mẫu hoặc động từ "to" (learn to do something).
- "Learn" cũng có thể được sử dụng với giới từ "from" (learn from someone/something) để chỉ việc học hỏi từ ai đó hoặc điều gì đó.
"Learn" là một động từ linh hoạt và được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh. Nắm vững cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.