Skip to content

Learning

Từ "learning" trong tiếng Anh là một danh từ chỉ việc học hỏi, sự học, kiến thức được học. Nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để thể hiện các khái niệm liên quan đến giáo dục, đào tạo, sự hiểu biết và phát triển. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "learning":

1. Việc học hỏi, quá trình học tập

  • Nghĩa: Chỉ quá trình thu nhận kiến thức, kỹ năng hoặc kinh nghiệm mới.
  • Ví dụ:
    • "Life-long learning" (Học tập suốt đời)
    • "The process of learning a new language" (Quá trình học một ngôn ngữ mới)

2. Kiến thức được học, sự hiểu biết

  • Nghĩa: Chỉ những gì đã được học hỏi và hiểu biết, thường là kết quả của quá trình học tập.
  • Ví dụ:
    • "His learning is vast and impressive" (Kiến thức của anh ấy rất rộng lớn và ấn tượng)
    • "She has a great deal of learning in this field" (Cô ấy có rất nhiều kiến thức trong lĩnh vực này)

3. Môn học, ngành học

  • Nghĩa: Trong một số trường hợp, "learning" có thể được sử dụng để chỉ một môn học, ngành học cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "The department of learning" (Khoa học)
    • "He is studying learning disabilities" (Anh ấy đang học về các khuyết tật về học tập)

4. Sự dạy dỗ, giáo dục

  • Nghĩa: "Learning" cũng có thể ám chỉ đến sự dạy dỗ, giáo dục, việc truyền đạt kiến thức và kỹ năng.
  • Ví dụ:
    • "The importance of learning for children" (Sự quan trọng của việc học đối với trẻ em)
    • "Learning is a lifelong process" (Học tập là một quá trình suốt đời)

5. Cải thiện, nâng cao

  • Nghĩa: "Learning" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự cải thiện, nâng cao.
  • Ví dụ:
    • "Learning new skills" (Nâng cao kỹ năng mới)
    • "Learning from experience" (Học hỏi từ kinh nghiệm)

Ghi chú:

  • "Learning" là một danh từ không đếm được, có nghĩa là nó không có dạng số nhiều.
  • "Learning" thường được sử dụng với các động từ như "to acquire", "to gain", "to improve", "to develop", "to enhance", "to promote", "to foster", "to facilitate".