Leave
"Leave" là một động từ rất phổ biến trong tiếng Anh với nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau.
1. Rời đi, ra đi
- Nghĩa: Diễn tả hành động rời khỏi một nơi nào đó hoặc một người nào đó.
- Ví dụ:
- I'm leaving for work now. (Tôi đang đi làm bây giờ.)
- He left the house without saying goodbye. (Anh ấy rời khỏi nhà mà không nói lời tạm biệt.)
2. Để lại, bỏ lại
- Nghĩa: Diễn tả hành động để lại một thứ gì đó ở một nơi nào đó, thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ làm tân ngữ.
- Ví dụ:
- I left my phone on the table. (Tôi để quên điện thoại trên bàn.)
- Don't leave the door open. (Đừng để cửa mở.)
3. Bỏ qua, không làm gì
- Nghĩa: Diễn tả hành động không làm gì đó, thường đi kèm với cụm từ "alone", "undone", hoặc "unchanged".
- Ví dụ:
- Leave me alone! (Hãy để tôi yên!)
- I'll leave the dishes undone for now. (Tôi sẽ để bát đĩa chưa rửa bây giờ.)
4. Cho phép, để cho
- Nghĩa: Diễn tả hành động cho phép ai đó làm gì đó hoặc để một cái gì đó xảy ra.
- Ví dụ:
- Leave him be! (Hãy để anh ta yên!)
- Leave the decision up to me. (Hãy để tôi quyết định.)
5. Bỏ lại, bỏ rơi
- Nghĩa: Diễn tả hành động rời bỏ ai đó hoặc một cái gì đó, thường mang ý nghĩa tiêu cực.
- Ví dụ:
- She left her husband after ten years of marriage. (Cô ấy đã bỏ chồng sau mười năm kết hôn.)
- The dog was left tied to a tree. (Con chó bị bỏ lại trói vào một cái cây.)
6. Để lại, trao lại
- Nghĩa: Diễn tả hành động trao lại một cái gì đó cho ai đó, thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ làm tân ngữ và một động từ khác ở dạng nguyên thể.
- Ví dụ:
- Leave the keys with me. (Hãy để chìa khóa với tôi.)
- I'll leave it to you to decide. (Tôi sẽ để bạn quyết định.)
Ghi chú:
- "Leave" thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh và có thể có những nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
- Khi đứng trước danh từ/đại từ, "leave" thường đóng vai trò như một động từ ngoại động từ.
- "Leave" có thể kết hợp với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành nhiều cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.