Skip to content

Lecture

'Lecture' là một bài giảng hoặc bài thuyết trình về một chủ đề cụ thể, thường được thực hiện bởi một giáo sư, chuyên gia hoặc diễn giả. Nó có thể được trình bày trong một môi trường học thuật, như trường đại học, trường cao đẳng, hoặc trong một buổi hội thảo, hội nghị.

Cách sử dụng 'Lecture'

  • Chỉ một bài giảng hoặc bài thuyết trình: "The professor gave a lecture on the history of philosophy." (Giáo sư đã trình bày một bài giảng về lịch sử triết học.)
  • Chỉ một bài giảng dài: "The speaker gave a long lecture on the importance of education." (Người nói đã trình bày một bài giảng dài về tầm quan trọng của giáo dục.)
  • Chỉ một bài giảng khô khan: "The lecture was so boring, I fell asleep." (Bài giảng quá nhàm chán, tôi đã ngủ thiếp đi.)
  • Chỉ một bài giảng trong một chuỗi bài giảng: "The lecture series will cover the history of art." (Chuỗi bài giảng sẽ bao quát lịch sử nghệ thuật.)
  • Chỉ một bài giảng được ghi âm hoặc phát sóng: "I listened to a lecture on the internet about the latest scientific discoveries." (Tôi đã nghe một bài giảng trên internet về những khám phá khoa học mới nhất.)

Ví dụ

  • "The students attended a lecture on the causes of climate change." (Sinh viên đã tham dự một bài giảng về nguyên nhân gây biến đổi khí hậu.)
  • "The doctor gave a lecture on the importance of healthy eating." (Bác sĩ đã trình bày một bài giảng về tầm quan trọng của chế độ ăn uống lành mạnh.)
  • "The professor's lectures were always very informative." (Các bài giảng của giáo sư luôn rất bổ ích.)

Ghi chú

  • 'Lecture' thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên nghiệp.
  • 'Lecture' có thể là một danh từ đếm được hoặc không đếm được, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • 'Lecture' có thể được sử dụng theo nghĩa tượng trưng để chỉ một bài giảng hoặc một lời khuyên nghiêm khắc.