Skip to content

Left

Từ "left" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lyft" có nghĩa là "còn lại". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "left":

1. Chỉ hướng

  • Nghĩa: Khi muốn chỉ hướng ngược lại với hướng phải.
  • Ví dụ:
    • Turn left at the corner. (Rẽ trái ở góc phố.)
    • The door is on your left. (Cửa ở bên trái của bạn.)

2. Chỉ vị trí

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một vị trí hoặc vật thể ở bên trái một vật thể khác.
  • Ví dụ:
    • The book is on the left side of the table. (Cuốn sách ở bên trái của bàn.)
    • The chair is left of the desk. (Cái ghế ở bên trái của cái bàn.)

3. Chỉ còn lại, dư

  • Nghĩa: Khi muốn nói về số lượng còn lại sau khi trừ đi một lượng nào đó.
  • Ví dụ:
    • I have $10 left. (Tôi còn 10 đô la.)
    • There are 10 minutes left. (Còn 10 phút.)

4. Chỉ đã bỏ lại hoặc đã đi khỏi

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc ai đó đã bỏ lại một thứ nào đó hoặc đã rời khỏi một nơi nào đó.
  • Ví dụ:
    • I left my phone at home. (Tôi đã để quên điện thoại ở nhà.)
    • She left the party early. (Cô ấy rời buổi tiệc sớm.)

5. Chỉ sự thiếu vắng

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc thiếu đi một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • There is something left to be done. (Có điều gì đó vẫn còn phải làm.)
    • He left something out of his story. (Anh ta đã bỏ sót điều gì đó trong câu chuyện của mình.)

6. Chỉ hành động bỏ lại hoặc để lại

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc ai đó bỏ lại một thứ gì đó hoặc để lại một nơi nào đó.
  • Ví dụ:
    • He left his keys on the table. (Anh ấy đã bỏ quên chìa khóa trên bàn.)
    • She left a message for you. (Cô ấy đã để lại một tin nhắn cho bạn.)

Ghi chú:

  • "Left" có thể đóng vai trò như một giới từ, trạng từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Cần lưu ý phân biệt "left" (bên trái) với "left" (đã bỏ lại), bởi hai từ này có nghĩa hoàn toàn khác nhau.
  • "Left" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.