Skip to content

Lesson

Từ "lesson" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "leçon" có nghĩa là "bài đọc", "bài học". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "lesson":

1. Bài học, bài giảng

  • Nghĩa: Chỉ một bài học, bài giảng cụ thể trong một môn học, một khóa học.
  • Ví dụ:
    • Today’s lesson is about fractions. (Bài học hôm nay là về phân số.)
    • I learned a valuable lesson from my mistakes. (Tôi đã học được một bài học quý giá từ những sai lầm của mình.)

2. Kinh nghiệm, bài học rút ra

  • Nghĩa: Chỉ những kinh nghiệm, bài học rút ra từ cuộc sống, từ những sự kiện.
  • Ví dụ:
    • The accident was a lesson for everyone. (Vụ tai nạn là một bài học cho tất cả mọi người.)
    • Life is full of lessons. (Cuộc sống đầy những bài học.)

3. Bài học trong sách, bài giảng

  • Nghĩa: Chỉ một bài học được trình bày trong sách, bài giảng, thường được đánh số thứ tự.
  • Ví dụ:
    • Read lesson 5 on page 10. (Hãy đọc bài học số 5 ở trang 10.)
    • I’m reviewing the lessons from last week. (Tôi đang ôn lại những bài học từ tuần trước.)

4. Lớp học, tiết học

  • Nghĩa: Chỉ một buổi học, tiết học trong trường học.
  • Ví dụ:
    • I have a history lesson at 9 am. (Tôi có tiết học lịch sử lúc 9 giờ sáng.)
    • The lesson was very interesting. (Tiết học rất thú vị.)

Ghi chú:

  • "Lesson" có thể được dùng với danh từ đếm được, có nghĩa là có thể được sử dụng với số nhiều (lessons).
  • Từ "lesson" thường được sử dụng với các động từ như: learn, teach, give, take.
  • "Lesson" có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ sự kiện nào có thể cung cấp kinh nghiệm, kiến thức hoặc sự hiểu biết.

Ví dụ về cách sử dụng "lesson" trong câu:

  • The teacher gave a lesson on the solar system. (Giáo viên dạy một bài học về hệ mặt trời.)
  • I learned a valuable lesson about the importance of teamwork. (Tôi đã học được một bài học quý giá về tầm quan trọng của tinh thần đồng đội.)
  • The lesson was very long and boring. (Tiết học rất dài và nhàm chán.)
  • I need to review my lessons before the test. (Tôi cần ôn lại bài học trước khi kiểm tra.)
  • Life is a series of lessons. (Cuộc sống là một chuỗi những bài học.)