Let
"Let" là một động từ bất quy tắc, là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của "let". Nó là một động từ rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
1. Cho phép
- Nghĩa: Cho phép ai đó làm gì đó.
- Cấu trúc: Let + someone + verb (infinitive).
- Ví dụ:
- Let me go. (Cho tôi đi.)
- Let her eat cake. (Cho phép cô ấy ăn bánh.)
- Let us help you. (Cho chúng tôi giúp bạn.)
2. Đề nghị, gợi ý
- Nghĩa: Đề nghị ai đó làm gì đó, thường là một hành động vui vẻ hoặc giải trí.
- Cấu trúc: Let’s + verb (infinitive).
- Ví dụ:
- Let’s go to the beach. (Hãy đi biển.)
- Let’s have some coffee. (Hãy uống cà phê.)
- Let’s watch a movie. (Hãy xem phim.)
3. Cho phép ai đó làm gì đó mà không cần sự đồng ý của họ
- Nghĩa: Dùng khi muốn thể hiện quyền lực hoặc sự kiểm soát.
- Cấu trúc: Let + someone + be + adjective/noun/phrase.
- Ví dụ:
- Let him be free. (Hãy để anh ta được tự do.)
- Let her be happy. (Hãy để cô ấy được hạnh phúc.)
- Let him be the one who makes the decision. (Hãy để anh ta là người đưa ra quyết định.)
4. Biểu thị sự cho phép, sự chấp thuận
- Nghĩa: Cho phép một sự việc hoặc hành động xảy ra.
- Cấu trúc: Let + something + happen.
- Ví dụ:
- Let the music play. (Hãy để nhạc phát lên.)
- Let the rain fall. (Hãy để mưa rơi.)
- Let the games begin. (Hãy bắt đầu cuộc chơi.)
5. Thể hiện sự chấp nhận hoặc sự đồng ý
- Nghĩa: Biểu thị sự chấp nhận hoặc sự đồng ý với một điều gì đó.
- Cấu trúc: Let it be + something/adjective/phrase.
- Ví dụ:
- Let it be known that... (Hãy để mọi người biết rằng...)
- Let it be a lesson for us. (Hãy để đó là một bài học cho chúng ta.)
- Let it be as it is. (Hãy để mọi thứ như nó vốn có.)
Lưu ý:
- "Let" thường được sử dụng với các động từ nguyên mẫu (infinitive).
- "Let's" là dạng rút gọn của "Let us".
- "Let" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.