Letter
1. Bức thư
- Nghĩa: Một thông điệp viết tay hoặc đánh máy được gửi cho người nhận qua đường bưu điện hoặc phương tiện điện tử.
- Ví dụ:
- I received a letter from my friend. (Tôi nhận được một bức thư từ bạn tôi.)
- She wrote a letter to her parents. (Cô ấy đã viết một bức thư cho bố mẹ.)
2. Chữ cái
- Nghĩa: Một biểu tượng đồ họa đại diện cho một âm thanh trong một hệ thống chữ viết.
- Ví dụ:
- The alphabet consists of 26 letters. (Bảng chữ cái gồm 26 chữ cái.)
- The first letter of the word "apple" is "a". (Chữ cái đầu tiên của từ "apple" là "a".)
3. Chữ cái đầu tiên của tên
- Nghĩa: Dùng để viết tắt tên hoặc để phân biệt giữa những người có cùng tên.
- Ví dụ:
- J.K. Rowling is the author of the Harry Potter series. (J.K. Rowling là tác giả của loạt truyện Harry Potter.)
- The letter "A" stands for "Alice". (Chữ cái "A" đại diện cho "Alice".)
4. Dấu hiệu
- Nghĩa: Được sử dụng trong một số lĩnh vực để thể hiện một thứ cụ thể.
- Ví dụ:
- The letter "S" on the map indicates the location of the school. (Chữ cái "S" trên bản đồ chỉ vị trí của trường học.)
- The letter "X" marks the spot. (Chữ cái "X" đánh dấu vị trí.)
5. Danh hiệu
- Nghĩa: Được sử dụng trong các bức thư chính thức để đề cập đến người nhận.
- Ví dụ:
- Dear Sir/Madam, (Thưa ông/bà kính mến,)
- To Whom It May Concern, (Kính gửi những ai có liên quan,)
6. Các nghĩa khác
"Letter" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác, ví dụ:
- Letter of credit: Thư tín dụng, một tài liệu ngân hàng dùng để đảm bảo thanh toán.
- Letter of recommendation: Thư giới thiệu, một tài liệu đề cập đến năng lực của một người.
Ghi chú:
- "Letter" có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ có nghĩa khác, ví dụ: "love letter", "letterbox", "letterhead", "letter of intent".