Skip to content

Level

Từ "level" trong tiếng Anh có nghĩa là "mức độ", "cấp độ", "đẳng cấp". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả mức độ, vị trí hoặc khả năng của một đối tượng, sự việc hoặc hành động nào đó.

1. Mức độ, cấp độ

  • Nghĩa: Khi muốn nói về mức độ, cấp độ của một đối tượng, sự việc hoặc hành động nào đó.
  • Ví dụ:
    • What level of English are you at? (Bạn đang ở trình độ tiếng Anh nào?)
    • The game is on a very difficult level. (Trò chơi ở cấp độ rất khó.)
    • The water level is rising. (Mực nước đang dâng lên.)

2. Vị trí, độ cao

  • Nghĩa: Khi muốn nói về vị trí, độ cao của một đối tượng, sự việc hoặc hành động nào đó.
  • Ví dụ:
    • The building is on the third level. (Tòa nhà ở tầng ba.)
    • The plane is flying at a high level. (Máy bay đang bay ở độ cao cao.)
    • The water level in the lake is low. (Mực nước trong hồ thấp.)

3. Khả năng, năng lực

  • Nghĩa: Khi muốn nói về khả năng, năng lực của một đối tượng, sự việc hoặc hành động nào đó.
  • Ví dụ:
    • He has a high level of skill in programming. (Anh ấy có trình độ kỹ năng cao trong lập trình.)
    • The company has a high level of customer satisfaction. (Công ty có mức độ hài lòng của khách hàng cao.)
    • The team has a high level of performance. (Đội bóng có hiệu suất thi đấu cao.)

4. Cấp bậc, đẳng cấp

  • Nghĩa: Khi muốn nói về cấp bậc, đẳng cấp của một đối tượng, sự việc hoặc hành động nào đó.
  • Ví dụ:
    • He is a high-level executive. (Anh ấy là một giám đốc cấp cao.)
    • The company has a high level of security. (Công ty có mức độ bảo mật cao.)
    • The competition is at a professional level. (Cuộc thi ở đẳng cấp chuyên nghiệp.)

Ghi chú:

  • "Level" có thể được sử dụng như một danh từ, tính từ hoặc trạng từ.
  • "Level" thường được sử dụng với các giới từ như "at", "on", "to" và "from".
  • "Level" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học, công nghệ đến văn hóa và xã hội.