Skip to content

Lie1

Từ "lie1" trong tiếng Anh là động từ nội động, nghĩa là nó không cần bổ ngữ trực tiếp. Nó có hai nghĩa chính:

1. Nằm xuống

  • Nghĩa: Chỉ hành động nằm xuống, thường dùng trong trường hợp nghỉ ngơi, thư giãn.
  • Ví dụ:
    • I like to lie on the beach and read a book. (Tôi thích nằm trên bãi biển và đọc sách.)
    • The dog is lying on the rug. (Con chó đang nằm trên tấm thảm.)

2. Nói dối

  • Nghĩa: Chỉ hành động nói điều không đúng sự thật, nhằm mục đích che giấu, lừa gạt.
  • Ví dụ:
    • He lied to me about his age. (Anh ta nói dối tôi về tuổi của mình.)
    • Don't lie to your parents. (Đừng nói dối bố mẹ con.)

Lưu ý:

  • Từ "lie1" thường được dùng với quá khứ phân từ "lain" và quá khứ đơn "lay".
  • "Lie" còn có thể dùng để chỉ vị trí của một vật, thường là theo chiều ngang. Ví dụ: The book is lying on the table. (Cuốn sách đang nằm trên bàn.)

Ngoài ra, "lie" còn có một số nghĩa khác, nhưng không phổ biến bằng hai nghĩa chính trên. Bạn có thể tra cứu thêm trong từ điển để hiểu rõ hơn về từ này.