Skip to content

Life

1. Sự sống, sự tồn tại

  • Nghĩa: "Life" dùng để chỉ trạng thái sống, tồn tại của một sinh vật, con người hay vật thể.

  • Ví dụ:

    • The plant is full of life. (Cây đầy sức sống.)
    • Life is precious. (Cuộc sống thật quý giá.)
    • He saved my life. (Anh ta đã cứu mạng tôi.)

2. Cuộc sống, đời sống

  • Nghĩa: "Life" dùng để chỉ chuỗi các trải nghiệm, sự kiện xảy ra trong suốt thời gian một người tồn tại.

  • Ví dụ:

    • I want to live a full life. (Tôi muốn sống một cuộc sống trọn vẹn.)
    • She has a very interesting life. (Cô ấy có một cuộc sống rất thú vị.)
    • Life is full of surprises. (Cuộc sống đầy những điều bất ngờ.)

3. Kiểu sống, cách sống

  • Nghĩa: "Life" dùng để chỉ phong cách sống, cách thức mà một người lựa chọn để sống.

  • Ví dụ:

    • He lives a healthy life. (Anh ấy sống một cuộc sống lành mạnh.)
    • They have a simple life. (Họ có một cuộc sống đơn giản.)
    • She loves city life. (Cô ấy yêu cuộc sống thành phố.)

4. Sự nghiệp, nghề nghiệp

  • Nghĩa: "Life" có thể được dùng để chỉ sự nghiệp hoặc nghề nghiệp của một người.

  • Ví dụ:

    • He has a successful life in business. (Anh ấy có một sự nghiệp thành công trong kinh doanh.)
    • She wants to make a life in music. (Cô ấy muốn theo đuổi âm nhạc.)

5. Sinh vật, động vật

  • Nghĩa: "Life" có thể được dùng để chỉ một sinh vật, động vật.

  • Ví dụ:

    • There are many forms of life on Earth. (Có nhiều dạng sống trên Trái Đất.)
    • The ocean is full of marine life. (Biển đầy sinh vật biển.)

6. Câu chuyện, câu chuyện cuộc sống

  • Nghĩa: "Life" có thể dùng để chỉ một câu chuyện, thường liên quan đến cuộc sống của một người hoặc một nhóm người.

  • Ví dụ:

    • I read a book about the life of Gandhi. (Tôi đọc một cuốn sách về cuộc đời của Gandhi.)
    • She wrote a novel about the life of a young woman in the city. (Cô ấy viết một cuốn tiểu thuyết về cuộc sống của một cô gái trẻ trong thành phố.)

7. Sự sống động, sự linh hoạt

  • Nghĩa: "Life" có thể dùng để chỉ sự sống động, sự linh hoạt của một vật thể hoặc một hiện tượng.

  • Ví dụ:

    • The party was full of life. (Bữa tiệc tràn đầy sức sống.)
    • The music gave the film a lot of life. (Âm nhạc đã mang lại nhiều sức sống cho bộ phim.)

Ghi chú:

  • "Life" là một từ rất đa nghĩa và cách sử dụng cụ thể của nó phụ thuộc vào ngữ cảnh.

  • "Life" có thể được sử dụng với các động từ, tính từ và giới từ khác nhau để tạo ra những cấu trúc câu đa dạng.