Skip to content Lift
1. Nâng lên, nhấc lên
- Nghĩa: Hành động nâng một vật lên khỏi mặt đất hoặc một vị trí thấp hơn.
- Ví dụ:
- Can you help me lift this box? (Bạn có thể giúp tôi nâng cái hộp này lên được không?)
- The crane lifted the heavy metal beams. (Cần cẩu nâng những thanh sắt nặng.)
2. Nâng cao tinh thần, khích lệ
- Nghĩa: Làm cho ai đó cảm thấy vui vẻ hơn, lạc quan hơn hoặc tự tin hơn.
- Ví dụ:
- The news lifted everyone’s spirits. (Tin tức đã làm mọi người vui lên.)
- Her encouraging words lifted my spirits. (Lời động viên của cô ấy đã nâng cao tinh thần của tôi.)
3. Bốc lên, bay lên
- Nghĩa: Di chuyển lên trên, rời khỏi mặt đất.
- Ví dụ:
- The helicopter lifted off the ground. (Máy bay trực thăng đã bay lên khỏi mặt đất.)
- The fog lifted and the sun came out. (Sương mù tan và mặt trời ló ra.)
4. Cử động, di chuyển
- Nghĩa: Di chuyển một vật hoặc cơ thể theo một hướng nào đó.
- Ví dụ:
- She lifted her hand to wave goodbye. (Cô ấy giơ tay lên để vẫy chào.)
- He lifted his head to look around. (Anh ấy ngẩng đầu lên để nhìn xung quanh.)
5. Hỗ trợ, giúp đỡ
- Nghĩa: Cung cấp sự trợ giúp, hỗ trợ cho ai đó trong một tình huống khó khăn.
- Ví dụ:
- He lifted her spirits with his kind words. (Anh ấy đã nâng cao tinh thần cô ấy bằng những lời nói tử tế.)
- The charity lifted people out of poverty. (Tổ chức từ thiện đã giúp mọi người thoát khỏi đói nghèo.)
6. Chặn, cản trở
- Nghĩa: Ngăn chặn, cản trở sự tiến triển của một vật hoặc một sự việc.
- Ví dụ:
- The heavy snow lifted the train tracks. (Tuyết rơi dày đã làm cho đường ray tàu hỏa bị chặn.)
- The hurricane lifted the roofs of many houses. (Bão đã làm cho nhiều ngôi nhà bị tốc mái.)
7. Nhấc, lấy
- Nghĩa: Lấy một vật lên khỏi một vị trí nào đó.
- Ví dụ:
- He lifted the book off the table. (Anh ấy nhấc quyển sách lên khỏi bàn.)
- The thief lifted her purse while she was shopping. (Tên trộm đã lấy ví của cô ấy khi cô ấy đang mua sắm.)