Skip to content

Light

Từ "light" trong tiếng Anh có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "light":

1. Tính từ (adjective)

  • Nghĩa: Nhẹ, sáng, sáng sủa, nhạt, nhẹ nhàng, dễ chịu...
  • Ví dụ:
    • This bag is light, I can carry it easily. (Cái túi này nhẹ, tôi có thể mang nó dễ dàng.)
    • The room is light and airy. (Căn phòng sáng sủa và thoáng đãng.)
    • The colour is a light blue. (Màu sắc là xanh nhạt.)
    • She has a light touch on the piano. (Cô ấy có kỹ thuật chơi piano nhẹ nhàng.)
    • We had a light lunch. (Chúng tôi có một bữa trưa nhẹ nhàng.)

2. Danh từ (noun)

  • Nghĩa: Ánh sáng, sự chiếu sáng, đèn, đèn pha, ánh sáng ban ngày, ánh sáng nhân tạo...
  • Ví dụ:
    • The sun gives us light and warmth. (Mặt trời cho chúng ta ánh sáng và hơi ấm.)
    • Turn on the light, it's getting dark. (Bật đèn lên, trời đang tối.)
    • The car's headlights were on. (Đèn pha của xe hơi đã được bật.)
    • There was a bright light in the sky. (Có một ánh sáng sáng chói trên bầu trời.)
    • They were working under the light of a single lamp. (Họ đang làm việc dưới ánh sáng của một chiếc đèn duy nhất.)

3. Động từ (verb)

  • Nghĩa: Làm sáng, thắp sáng, chiếu sáng, làm nhẹ, giảm tải...
  • Ví dụ:
    • The sun lights up the sky. (Mặt trời làm sáng bầu trời.)
    • We need to light the fireplace. (Chúng ta cần thắp lò sưởi.)
    • Can you light my cigarette, please? (Bạn có thể châm lửa cho tôi được không?)
    • Lighten the load by sharing the work. (Giảm tải công việc bằng cách chia sẻ.)

4. Trạng từ (adverb)

  • Nghĩa: Nhẹ nhàng, nhẹ bẫng, nhẹ nhàng...
  • Ví dụ:
    • He smiled lightly. (Anh ấy cười nhẹ nhàng.)
    • She stepped lightly onto the stage. (Cô ấy bước lên sân khấu nhẹ nhàng.)
    • The fabric is light and airy. (Vải nhẹ nhàng và thoáng khí.)

Ghi chú:

  • "Light" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của "light" trong mỗi trường hợp.
  • "Light" có thể tạo thành các cụm từ khác như "light bulb" (bóng đèn), "light show" (chương trình ánh sáng), "light year" (năm ánh sáng) và nhiều hơn nữa.