Like
Từ "like" trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa, có thể đóng vai trò là giới từ, động từ hoặc tính từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
1. Giới từ: Giống như, tương tự như
- Nghĩa: Khi muốn nói về sự tương đồng hoặc so sánh giữa hai người, vật hoặc sự việc.
- Ví dụ:
- She looks like her mother. (Cô ấy trông giống mẹ cô ấy.)
- This house is like a castle. (Ngôi nhà này giống như một lâu đài.)
2. Động từ: Thích, yêu thích
- Nghĩa: Diễn tả sự ưa thích, yêu thích đối với ai đó hoặc điều gì đó.
- Ví dụ:
- I like pizza. (Tôi thích pizza.)
- Do you like her? (Bạn có thích cô ấy không?)
3. Động từ: Giống như, trông giống như
- Nghĩa: Khi muốn diễn tả sự giống nhau hoặc sự so sánh về ngoại hình hoặc hành động.
- Ví dụ:
- It looks like it's going to rain. (Trông có vẻ trời sắp mưa.)
- He acts like he's in charge. (Anh ta hành động như thể mình là người chỉ huy.)
4. Tính từ: Giống như, tương tự như
- Nghĩa: Chỉ sự tương tự, giống nhau về đặc điểm hoặc tính chất.
- Ví dụ:
- The two paintings are very like. (Hai bức tranh rất giống nhau.)
- This book is like the one I read last year. (Cuốn sách này giống như cuốn sách tôi đọc năm ngoái.)
5. Cụm từ: "Like to" - Thích, muốn
- Nghĩa: Diễn tả sự thích làm gì đó.
- Ví dụ:
- I like to read books. (Tôi thích đọc sách.)
- Do you like to swim? (Bạn có thích bơi không?)
6. Cụm từ: "Like it or not" - Cho dù muốn hay không
- Nghĩa: Diễn tả sự bắt buộc phải chấp nhận một điều gì đó dù không muốn.
- Ví dụ:
- Like it or not, you have to do your homework. (Cho dù muốn hay không, bạn vẫn phải làm bài tập về nhà.)
Ghi chú:
- "Like" có thể đi kèm với nhiều từ và cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc ngữ pháp đa dạng.
- Việc hiểu rõ ngữ cảnh là cần thiết để xác định ý nghĩa chính xác của "like".