Likely
"Likely" trong tiếng Anh là một tính từ có nghĩa là "có khả năng xảy ra", "có thể xảy ra". Nó thường được sử dụng để diễn đạt mức độ chắc chắn về một sự kiện hoặc hành động nào đó.
Cách sử dụng "Likely":
1. Diễn tả khả năng:
- Ví dụ: It's likely to rain tomorrow. (Có khả năng trời sẽ mưa vào ngày mai.)
- Ví dụ: He is likely to be late. (Anh ta có thể sẽ đến muộn.)
2. Diễn tả sự đoán:
- Ví dụ: I am likely to go to the party. (Tôi có khả năng sẽ đến bữa tiệc.)
- Ví dụ: They are likely to agree to the proposal. (Họ có thể sẽ đồng ý với đề xuất.)
3. Dùng trong câu điều kiện:
- Ví dụ: If it rains, we are likely to stay inside. (Nếu trời mưa, chúng ta có khả năng sẽ ở trong nhà.)
- Ví dụ: She is likely to pass the exam if she studies hard. (Cô ấy có thể sẽ vượt qua kỳ thi nếu cô ấy học hành chăm chỉ.)
Cấu trúc thường gặp:
- It is likely that + mệnh đề:
- Ví dụ: It is likely that he will win the game. (Có khả năng anh ta sẽ thắng trận đấu.)
- be likely to + động từ:
- Ví dụ: He is likely to win the game. (Anh ta có khả năng sẽ thắng trận đấu.)
- be likely + to infinitive:
- Ví dụ: He is likely to go to the party. (Anh ta có khả năng sẽ đến bữa tiệc.)
Lưu ý:
- "Likely" thường được sử dụng trong câu khi người nói không hoàn toàn chắc chắn về một sự kiện hoặc hành động nào đó.
- "Likely" thường được dùng với động từ ở thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn.
Phân biệt với các từ đồng nghĩa:
- Possible: Có thể xảy ra, nhưng chưa chắc chắn.
- Probable: Có khả năng xảy ra cao hơn "possible".
- Certain: Chắc chắn xảy ra.
Ví dụ:
- It is likely to snow tomorrow. (Có khả năng trời sẽ tuyết vào ngày mai.)
- He is likely to be late. (Anh ta có thể sẽ đến muộn.)
- They are likely to agree to the proposal. (Họ có thể sẽ đồng ý với đề xuất.)
- It is possible that he will win the lottery. (Có thể anh ta sẽ trúng xổ số.)
- It is probable that he will win the election. (Có khả năng anh ta sẽ thắng cuộc bầu cử.)
- It is certain that the sun will rise tomorrow. (Chắc chắn mặt trời sẽ mọc vào ngày mai.)