Line
Từ "line" trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa, có thể đóng vai trò là danh từ, động từ hoặc thành ngữ.
1. Danh từ:
1.1 Đường thẳng
- Nghĩa: Là một đường dài, thẳng, không có độ cong.
- Ví dụ:
- Draw a straight line. (Vẽ một đường thẳng.)
- The horizon is a long line. (Nền trời là một đường thẳng dài.)
1.2 Dây, sợi
- Nghĩa: Dùng để chỉ một sợi dây mảnh, thường làm bằng vải, len, hoặc kim loại.
- Ví dụ:
- A fishing line (Dây câu cá)
- A clothes line (Dây phơi quần áo)
1.3 Hàng, hàng lối
- Nghĩa: Dùng để chỉ một hàng người hoặc vật được sắp xếp theo một thứ tự nhất định.
- Ví dụ:
- Stand in line! (Hãy xếp hàng!)
- A line of cars (Một hàng xe ô tô)
1.4 Lời thoại
- Nghĩa: Dùng để chỉ lời thoại của một nhân vật trong một kịch bản, phim, hoặc sách.
- Ví dụ:
- The actor memorized his lines. (Diễn viên đã thuộc lời thoại của mình.)
1.5 Giới hạn, ranh giới
- Nghĩa: Dùng để chỉ giới hạn, ranh giới của một khu vực, một vùng.
- Ví dụ:
- The line between right and wrong (Ranh giới giữa đúng và sai)
2. Động từ:
2.1 Lót, phủ
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc lót hoặc phủ một bề mặt bằng một lớp vật liệu nào đó.
- Ví dụ:
- Line the pot with parchment paper. (Lót giấy nến vào nồi.)
2.2 Xếp hàng
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc xếp hàng, đứng thành hàng.
- Ví dụ:
- Line up for the bus. (Xếp hàng để lên xe buýt.)
2.3 Cung cấp
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc cung cấp, cung ứng một dịch vụ hoặc hàng hóa.
- Ví dụ:
- The company lines the market with new products. (Công ty cung cấp cho thị trường những sản phẩm mới.)
3. Thành ngữ:
3.1 Out of line:
- Nghĩa: Bất lịch sự, không phù hợp, vượt quá giới hạn.
- Ví dụ:
- "You're out of line!" (Bạn đang quá đáng!)
3.2 Draw the line:
- Nghĩa: Đặt giới hạn, không cho phép làm điều gì đó.
- Ví dụ:
- "I draw the line at violence." (Tôi không cho phép bạo lực.)
3.3 Line up:
- Nghĩa: Chuẩn bị sẵn sàng, sẵn sàng hành động.
- Ví dụ:
- "We're all lined up for the big event." (Chúng ta đã sẵn sàng cho sự kiện lớn này.)
Lưu ý:
- "Line" là một từ đa nghĩa và cách sử dụng chính xác của nó phụ thuộc vào ngữ cảnh.
- Nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác của "line" trong từng trường hợp cụ thể.