Lion
"Lion" là một danh từ chỉ loài động vật ăn thịt lớn, có bộ lông màu vàng nâu, sống theo đàn trong tự nhiên.
Đặc điểm:
- Ngoại hình: Sư tử có bộ lông màu vàng nâu, cơ thể chắc khỏe, đầu lớn, mõm ngắn và hàm răng sắc nhọn. Con đực có bờm rậm rạp xung quanh đầu và cổ, con cái không có bờm.
- Kích thước: Sư tử đực có chiều dài từ 2,5 đến 3 mét, nặng từ 150 đến 250 kg. Sư tử cái nhỏ hơn, chiều dài từ 2 đến 2,5 mét, nặng từ 100 đến 160 kg.
- Thói quen: Sư tử sống theo đàn, bao gồm một con đực trưởng thành, nhiều con cái và con non. Con đực có nhiệm vụ bảo vệ lãnh thổ và đàn con, trong khi con cái săn mồi và nuôi con.
- Môi trường sống: Sư tử sống ở các vùng đồng cỏ, thảo nguyên và rừng rậm ở châu Phi và châu Á.
- Thức ăn: Sư tử là động vật ăn thịt, chủ yếu săn các động vật có vú lớn như ngựa vằn, linh dương, hươu cao cổ.
- Tuổi thọ: Sư tử hoang dã có tuổi thọ trung bình từ 10 đến 14 năm.
Các từ liên quan:
- Lioness: Sư tử cái
- Cub: Sư tử con
- Pride: Đàn sư tử
- Roar: Tiếng gầm của sư tử
Ví dụ:
- The lion is the king of the jungle. (Sư tử là chúa tể của rừng xanh)
- The lioness was hunting for food. (Sư tử cái đang săn mồi)
- The cubs were playing with each other. (Sư tử con đang chơi đùa với nhau)
- The pride of lions was resting in the shade. (Đàn sư tử đang nghỉ ngơi dưới bóng râm)
- The lion roared loudly. (Sư tử gầm to)
Ghi chú:
- "Lion" có thể dùng như danh từ số ít hoặc danh từ số nhiều.
- "Lion" là một từ phổ biến trong văn học, nghệ thuật và văn hóa.