Skip to content

Listen

"Listen" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là "lắng nghe". Nó được sử dụng để diễn đạt hành động tập trung vào việc nghe một thứ gì đó, thường là âm thanh.

1. Nghe, chú ý đến âm thanh

  • Nghĩa: Dùng để chỉ hành động chú ý đến một âm thanh hoặc một loạt âm thanh.
  • Ví dụ:
    • Listen! There's someone at the door. (Nghe này! Có ai đó ở cửa.)
    • I can't listen to this music anymore. (Tôi không thể nghe nhạc này nữa.)
    • Listen carefully to the instructions. (Hãy nghe kỹ hướng dẫn.)

2. Chú ý, quan tâm đến điều gì đó

  • Nghĩa: Ngoài việc nghe âm thanh, "listen" còn có thể dùng để chỉ sự chú ý, quan tâm đến một ý tưởng, một ý kiến hoặc một vấn đề nào đó.
  • Ví dụ:
    • I listen to what you have to say. (Tôi lắng nghe những gì bạn muốn nói.)
    • You need to listen to your heart. (Bạn cần lắng nghe trái tim mình.)
    • I'm not sure I listen to what you mean. (Tôi không chắc mình hiểu ý bạn.)

3. Chú ý đến một người

  • Nghĩa: Dùng để thể hiện sự chú ý, quan tâm đến một người hoặc một nhóm người.
  • Ví dụ:
    • I listen to my friends when they are talking. (Tôi lắng nghe bạn bè khi họ nói chuyện.)
    • The teacher listens to the students' questions. (Giáo viên lắng nghe các câu hỏi của học sinh.)

4. Nghe theo một điều gì đó

  • Nghĩa: Dùng để diễn tả việc tuân theo, làm theo một mệnh lệnh, một lời khuyên, hoặc một ý kiến nào đó.
  • Ví dụ:
    • Listen to your parents! (Hãy nghe lời cha mẹ!)
    • Listen to your doctor's advice. (Hãy nghe theo lời khuyên của bác sĩ.)
    • Listen to the law. (Hãy tuân thủ pháp luật.)

Ghi chú:

  • "Listen" thường được sử dụng với giới từ "to" để chỉ đối tượng được nghe.
  • Ngoài việc sử dụng đơn giản, "listen" còn được sử dụng trong các thành ngữ và cụm từ khác nhau để thể hiện nhiều nghĩa khác nhau.