Listener
Listener trong tiếng Anh là người nghe, người lắng nghe. Từ này được sử dụng để chỉ người đang chú ý và tiếp nhận thông tin từ người nói.
Cách sử dụng phổ biến:
- Trong các ngữ cảnh liên quan đến giao tiếp:
- Ví dụ: The speaker engaged with the listeners by asking questions. (Người nói đã thu hút sự chú ý của những người nghe bằng cách đặt câu hỏi.)
- Trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc:
- Ví dụ: The band played for a large audience of enthusiastic listeners. (Ban nhạc đã chơi cho một lượng lớn khán giả là những người nghe nhạc say mê.)
- Trong các ngữ cảnh liên quan đến thiết bị điện tử:
- Ví dụ: The headphones are designed to provide a great listening experience for all listeners. (Tai nghe được thiết kế để cung cấp trải nghiệm nghe tuyệt vời cho mọi người nghe.)
Cấu trúc thường gặp:
- Good listener: Người nghe tốt
- Active listener: Người nghe chủ động
- Listen to: Nghe
- Listener fatigue: Mệt mỏi khi nghe
Một số cụm từ thông dụng:
- A captive audience: Khán giả bị thu hút
- To listen attentively: Lắng nghe một cách chăm chú
- To listen intently: Lắng nghe một cách say sưa
Ví dụ:
- He is a good listener and always gives helpful advice. (Anh ấy là một người nghe tốt và luôn đưa ra những lời khuyên hữu ích.)
- The teacher encouraged her students to be active listeners in class. (Giáo viên khuyến khích học sinh của mình là những người nghe chủ động trong lớp.)
- The music was so beautiful that I was lost in the sounds as a listener. (Âm nhạc thật đẹp đến nỗi tôi đã bị lạc trong âm thanh như một người nghe.)
Lưu ý:
- Listener là một danh từ chỉ người.
- Listener thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giao tiếp, âm nhạc và thiết bị điện tử.
Phân biệt với các từ đồng nghĩa:
- Hearer: Người nghe, nhưng không nhất thiết phải chú ý đến thông tin.
- Audience: Khán giả, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến biểu diễn, thuyết trình.
- Spectator: Khán giả, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự kiện thể thao hoặc các sự kiện giải trí.