Skip to content

Live

Từ "live" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "libban" có nghĩa là "sống" hoặc "cư trú". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "live":

1. Chỉ trạng thái tồn tại

  • Nghĩa: Khi muốn nói về sự sống, sự hiện diện hoặc sự tiếp tục tồn tại của một người, một vật hoặc một sự kiện.
  • Ví dụ:
    • He is still alive. (Anh ấy vẫn còn sống.)
    • The fire is still live. (Lửa vẫn còn cháy.)
    • The memory of that day will live forever. (Ký ức về ngày hôm đó sẽ sống mãi.)

2. Chỉ nơi cư trú

  • Nghĩa: Khi muốn nói về nơi mà một người sống hoặc một vật được đặt.
  • Ví dụ:
    • I live in a small town. (Tôi sống ở một thị trấn nhỏ.)
    • The book lives on the shelf. (Cuốn sách ở trên kệ.)

3. Chỉ sự biểu diễn trực tiếp

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một buổi biểu diễn trực tiếp, chẳng hạn như một buổi hòa nhạc, một vở kịch.
  • Ví dụ:
    • The band will play live tonight. (Ban nhạc sẽ biểu diễn trực tiếp tối nay.)
    • I saw a live performance of the play. (Tôi đã xem một buổi biểu diễn trực tiếp của vở kịch.)

4. Chỉ sự phát sóng trực tiếp

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một chương trình phát sóng trực tiếp trên truyền hình hoặc radio.
  • Ví dụ:
    • The game is being broadcast live on TV. (Trận đấu đang được phát sóng trực tiếp trên TV.)
    • The radio station is broadcasting live from the concert. (Đài phát thanh đang phát sóng trực tiếp từ buổi hòa nhạc.)

5. Chỉ trạng thái hoạt động

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một hệ thống, một thiết bị đang hoạt động.
  • Ví dụ:
    • The computer is live. (Máy tính đang hoạt động.)
    • The bomb is live. (Quả bom đang hoạt động.)

Ghi chú:

  • "Live" có thể được dùng như một tính từ, một động từ hoặc một trạng từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • "Live" thường được dùng để chỉ sự hiện diện, sự hoạt động hoặc sự trực tiếp, trái ngược với "dead", "inactive" hoặc "recorded".