Lock
Từ "lock" trong tiếng Anh có nghĩa là "khóa", "khóa lại", "cố định" hoặc "bị khóa". Từ này có thể dùng làm động từ hoặc danh động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "lock":
1. Động từ: "Lock" có nghĩa là khóa, khóa lại, cố định
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc đóng khóa, khóa lại một cái gì đó để ngăn chặn sự tiếp cận hoặc di chuyển.
- Ví dụ:
- Please lock the door when you leave. (Hãy khóa cửa khi bạn rời đi.)
- The thief tried to lock the victim in the closet. (Tên trộm đã cố gắng nhốt nạn nhân trong tủ.)
2. Danh động từ: "Locking" là hành động khóa lại, cố định
- Nghĩa: Diễn tả hành động khóa hoặc cố định một cái gì đó.
- Ví dụ:
- The sound of the locking mechanism was deafening. (Tiếng khóa kêu vang.)
- Locking the door behind her, she walked away. (Khóa cửa lại, cô ấy rời đi.)
3. Danh động từ: "Locked" có nghĩa là bị khóa, bị cố định
- Nghĩa: Dùng để mô tả trạng thái bị khóa hoặc bị cố định.
- Ví dụ:
- The door is locked, I can't get in. (Cửa bị khóa, tôi không thể vào được.)
- The car was locked in the garage. (Chiếc xe bị khóa trong gara.)
4. Danh động từ: "Locked" có nghĩa là bị khóa, bị cố định, bị hạn chế
- Nghĩa: Khi muốn diễn tả trạng thái bị khóa hoặc bị hạn chế.
- Ví dụ:
- He was locked in a room for hours. (Anh ấy bị nhốt trong một căn phòng trong nhiều giờ.)
- She felt locked into her job, unable to leave. (Cô ấy cảm thấy bị ràng buộc với công việc, không thể rời đi.)
Ghi chú:
- "Lock" có thể đi kèm với các giới từ như "into", "out of", "up" hoặc "down" để diễn tả các nghĩa cụ thể.
- Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh, bảo mật, sự hạn chế hoặc sự cố định.