Skip to content

Long

1. Chỉ độ dài

  • Nghĩa: Khi muốn nói về chiều dài của một vật thể, một khoảng cách.
  • Ví dụ:
    • The table is 2 meters long. (Bàn dài 2 mét.)
    • The journey was a long one. (Chuyến đi rất dài.)

2. Chỉ thời gian dài

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một khoảng thời gian dài.
  • Ví dụ:
    • I've been living here for a long time. (Tôi đã sống ở đây một thời gian dài.)
    • It took a long time to finish the project. (Phải mất rất nhiều thời gian để hoàn thành dự án.)

3. Chỉ sự kéo dài

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc kéo dài thời gian, hoạt động, sự việc.
  • Ví dụ:
    • Don't make the story long. (Đừng kể chuyện dài dòng.)
    • The meeting will be long. (Cuộc họp sẽ kéo dài.)

4. Chỉ mức độ cao, lớn

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một mức độ cao, lớn về một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • I'm long on ideas. (Tôi có rất nhiều ý tưởng.)
    • He's long on talent but short on experience. (Anh ta có tài năng nhưng thiếu kinh nghiệm.)

5. Dùng trong một số cụm từ cố định

  • Ví dụ:
    • long ago (từ lâu)
    • long after (lâu sau)
    • long before (lâu trước)
    • as long as (miễn là)

Ghi chú:

  • "Long" thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ để bổ sung ý nghĩa về chiều dài, thời gian, mức độ.
  • "Long" cũng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ cố định mang ý nghĩa khác nhau.