Skip to content

Look

1. Nhìn, quan sát

  • Nghĩa: Khi muốn diễn đạt hành động nhìn vào một vật hoặc người nào đó.
  • Ví dụ:
    • Look at that beautiful sunset! (Hãy nhìn hoàng hôn đẹp kia!)
    • I looked in the mirror and saw a stranger. (Tôi nhìn vào gương và thấy một người lạ.)

2. Trông như thế nào

  • Nghĩa: Khi muốn miêu tả ngoại hình, diện mạo của một người, vật hoặc sự vật.
  • Ví dụ:
    • She looks very happy today. (Cô ấy trông rất vui vẻ hôm nay.)
    • The house looks old and abandoned. (Ngôi nhà trông cũ kỹ và bị bỏ hoang.)

3. Tìm kiếm, khám phá

  • Nghĩa: Khi muốn diễn đạt hành động tìm kiếm hoặc khám phá cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • Look for your keys in the drawer. (Hãy tìm chìa khóa của bạn trong ngăn kéo.)
    • We looked around the city and found some interesting shops. (Chúng tôi đi dạo quanh thành phố và tìm thấy một số cửa hàng thú vị.)

4. Trông giống như

  • Nghĩa: Khi muốn so sánh ngoại hình hoặc đặc điểm của một người, vật hoặc sự vật với một thứ khác.
  • Ví dụ:
    • That man looks like your father. (Người đàn ông đó trông giống bố bạn.)
    • The cake looks like a mountain. (Chiếc bánh trông như một ngọn núi.)

5. Dường như

  • Nghĩa: Khi muốn diễn đạt sự suy đoán hoặc phỏng đoán về một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • It looks like it’s going to rain. (Dường như trời sắp mưa.)
    • He looks like he’s in trouble. (Anh ta trông như đang gặp rắc rối.)

6. Nhìn chăm chú

  • Nghĩa: Khi muốn diễn đạt hành động nhìn vào một vật hoặc người nào đó một cách tập trung.
  • Ví dụ:
    • Look at me when I’m talking to you. (Hãy nhìn vào tôi khi tôi đang nói chuyện với bạn.)
    • I looked closely at the painting and saw a hidden message. (Tôi nhìn kỹ bức tranh và thấy một thông điệp ẩn.)

7. Nhìn vào

  • Nghĩa: Khi muốn diễn đạt hành động nhìn vào một vật hoặc nơi nào đó.
  • Ví dụ:
    • Look in the refrigerator. (Hãy nhìn vào tủ lạnh.)
    • Look out the window. (Hãy nhìn ra cửa sổ.)

Ghi chú:

  • "Look" là một động từ bất quy tắc, quá khứ là "looked" và quá khứ phân từ là "looked".
  • "Look" có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành nhiều cụm từ với nghĩa khác nhau, ví dụ: look at, look for, look after, look like, etc.