Lose
Từ "lose" trong tiếng Anh có nghĩa là "mất", "thua", "làm mất". Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "lose":
1. Mất vật dụng hoặc thứ gì đó
- Nghĩa: Khi không còn giữ được thứ gì đó.
- Ví dụ:
- I lost my keys. (Tôi đã làm mất chìa khóa của mình.)
- She lost her phone. (Cô ấy đã làm mất điện thoại của mình.)
2. Thua cuộc hoặc bị đánh bại
- Nghĩa: Khi không thành công trong một cuộc thi đấu hoặc cuộc chiến.
- Ví dụ:
- Our team lost the game. (Đội của chúng tôi đã thua trận.)
- He lost the election. (Anh ấy đã thua cuộc bầu cử.)
3. Làm mất một thứ gì đó không thể khôi phục
- Nghĩa: Khi mất đi thứ gì đó không thể lấy lại hoặc thay thế.
- Ví dụ:
- She lost her husband in a car accident. (Cô ấy đã mất chồng trong một vụ tai nạn xe hơi.)
- They lost their home in the fire. (Họ đã mất nhà trong vụ hỏa hoạn.)
4. Mất đi một thứ gì đó quan trọng
- Nghĩa: Khi mất đi một thứ gì đó có ý nghĩa quan trọng.
- Ví dụ:
- I lost my confidence. (Tôi đã mất đi sự tự tin của mình.)
- He lost his job. (Anh ấy đã mất việc.)
5. Bị mất khả năng
- Nghĩa: Khi không còn khả năng làm một việc gì đó nữa.
- Ví dụ:
- He lost his sight after the accident. (Anh ấy đã bị mất thị lực sau tai nạn.)
- She lost her hearing over time. (Cô ấy đã bị mất thính giác theo thời gian.)
6. Bị lãng phí thời gian hoặc cơ hội
- Nghĩa: Khi không sử dụng hiệu quả thời gian hoặc cơ hội.
- Ví dụ:
- Don't lose your time on that project. (Đừng lãng phí thời gian của bạn vào dự án đó.)
- We lost our chance to win the championship. (Chúng tôi đã bỏ lỡ cơ hội để giành chức vô địch.)
7. Bị nhầm lẫn hoặc mất phương hướng
- Nghĩa: Khi không thể tìm thấy đường hoặc không biết mình đang ở đâu.
- Ví dụ:
- I’m lost in this city. (Tôi bị lạc trong thành phố này.)
- He lost his way in the forest. (Anh ấy bị lạc đường trong rừng.)
Ghi chú:
- "Lose" là một động từ bất quy tắc, động từ quá khứ và quá khứ phân từ của nó là "lost".
- "Lose" có thể đi kèm với các giới từ như "to", "in", "from", "on" để tạo thành những cụm động từ mang nghĩa khác nhau.