Skip to content

Lost

1. Chỉ trạng thái bị mất, không còn

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một vật hoặc người nào đó không còn ở nơi họ vốn thuộc về hoặc không còn trong quyền sở hữu của ai đó.
  • Ví dụ:
    • My phone is lost. (Điện thoại của tôi bị mất.)
    • The children were lost in the forest. (Bọn trẻ bị lạc trong rừng.)

2. Chỉ trạng thái lạc lối, không biết phương hướng

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một người hoặc vật nào đó đang ở trong tình trạng không biết đường đi hoặc không thể tìm thấy đường về.
  • Ví dụ:
    • I’m lost in this city. (Tôi lạc trong thành phố này.)
    • The ship was lost at sea. (Con tàu bị lạc giữa biển.)

3. Chỉ trạng thái bị mất đi, không còn tồn tại

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một điều gì đó đã không còn tồn tại hoặc không còn có ý nghĩa nữa.
  • Ví dụ:
    • The opportunity is lost. (Cơ hội đã mất.)
    • His hopes were lost. (Hy vọng của anh ấy đã mất.)

4. Chỉ cảm giác bị mất phương hướng, bối rối

  • Nghĩa: Khi muốn diễn tả cảm giác bị mất phương hướng, không biết phải làm gì hoặc cảm thấy bối rối.
  • Ví dụ:
    • I feel lost without you. (Tôi cảm thấy bơ vơ khi không có bạn.)
    • He was lost in thought. (Anh ấy đắm chìm trong suy nghĩ.)

5. Chỉ trạng thái bị lãng quên, không còn được nhớ đến

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một điều gì đó đã bị lãng quên hoặc không còn được nhớ đến nữa.
  • Ví dụ:
    • The old traditions are lost. (Những truyền thống cũ đã bị lãng quên.)
    • His name is lost to history. (Tên anh ấy bị lãng quên trong lịch sử.)

Ghi chú:

  • "Lost" thường được sử dụng trong các câu mô tả, miêu tả trạng thái, cảm xúc.
  • "Lost" cũng có thể được sử dụng như một động từ quá khứ phân từ của "lose" (mất, lạc).