Skip to content

Loudly

1. Mô tả âm thanh to, ồn ào

  • Nghĩa: "Loudly" dùng để mô tả cách thức một hành động được thực hiện với âm thanh lớn, rõ ràng.
  • Ví dụ:
    • She laughed loudly. (Cô ấy cười to.)
    • The music played loudly. (Âm nhạc được bật to.)
    • The baby cried loudly. (Đứa bé khóc to.)

2. Nhấn mạnh mức độ cường độ

  • Nghĩa: "Loudly" cũng có thể được dùng để nhấn mạnh mức độ cường độ của một hành động, không chỉ về âm thanh.
  • Ví dụ:
    • He protested loudly. (Anh ấy phản đối một cách kịch liệt.)
    • The car horn honked loudly. (Còi xe hú vang.)

3. Kết hợp với các động từ

  • Nghĩa: "Loudly" thường đi kèm với các động từ mô tả hành động tạo ra âm thanh hoặc có mức độ cường độ cao.
  • Ví dụ:
    • They shouted loudly. (Họ hét to.)
    • The wind howled loudly. (Gió hú gào.)
    • She spoke loudly. (Cô ấy nói lớn.)

Ghi chú:

  • "Loudly" là một trạng từ, có thể đứng sau động từ hoặc trước bổ ngữ của động từ.
  • Bạn có thể thay thế "loudly" bằng các từ khác để tạo ra các sắc thái về mức độ cường độ khác nhau, ví dụ như: softly (nhẹ nhàng), quietly (yên lặng), fiercely (mãnh liệt), gently (nhẹ nhàng), etc.