Skip to content

Low

Từ "low" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả một thứ gì đó thấp, thấp hơn bình thường hoặc ít hơn bình thường. Dưới đây là một số cách sử dụng chi tiết của từ "low":

1. Miêu tả độ cao thấp

  • Nghĩa: Khi muốn nói về độ cao thấp của một vật thể hoặc một vị trí.
  • Ví dụ:
    • The sun is low in the sky. (Mặt trời đang lặn thấp trên bầu trời.)
    • She lives in a low-lying area. (Cô ấy sống ở khu vực trũng thấp.)

2. Miêu tả mức độ, số lượng thấp

  • Nghĩa: Khi muốn nói về mức độ hoặc số lượng ít hơn bình thường.
  • Ví dụ:
    • The price of gas is low this month. (Giá xăng thấp trong tháng này.)
    • Her blood sugar is low. (Đường huyết của cô ấy thấp.)

3. Miêu tả âm thanh, âm lượng thấp

  • Nghĩa: Khi muốn nói về âm thanh hoặc âm lượng yếu, nhỏ.
  • Ví dụ:
    • Please keep your voice low. (Làm ơn hãy nói nhỏ thôi.)
    • The music was playing at a low volume. (Âm nhạc đang phát với âm lượng nhỏ.)

4. Miêu tả tâm trạng, cảm xúc tiêu cực

  • Nghĩa: Khi muốn nói về tâm trạng hoặc cảm xúc tiêu cực như buồn, chán nản.
  • Ví dụ:
    • He was feeling low after his breakup. (Anh ấy cảm thấy buồn sau khi chia tay.)
    • She's in a low mood today. (Cô ấy đang buồn hôm nay.)

5. Miêu tả chất lượng, mức độ thấp

  • Nghĩa: Khi muốn nói về chất lượng hoặc mức độ không đạt tiêu chuẩn hoặc không tốt.
  • Ví dụ:
    • The quality of the food was low. (Chất lượng thức ăn không tốt.)
    • The school has low test scores. (Trường có điểm thi thấp.)

Ghi chú:

  • Từ "low" có thể được sử dụng để miêu tả nhiều khía cạnh khác nhau.
  • Nó có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa rõ ràng hơn.