Lunch
"Lunch" là bữa ăn trưa, thường được ăn vào buổi trưa.
Ví dụ:
- I had a sandwich for lunch. (Tôi ăn một chiếc bánh mì kẹp cho bữa trưa.)
- What are you having for lunch today? (Hôm nay bạn ăn gì cho bữa trưa?)
- I'm going to have lunch with my friends. (Tôi sẽ đi ăn trưa với bạn bè.)
Các từ liên quan:
- breakfast: bữa sáng
- dinner: bữa tối
- snack: bữa ăn nhẹ
- meal: bữa ăn
- food: thức ăn
Ghi chú:
- "Lunch" có thể là một bữa ăn chính hoặc một bữa ăn nhẹ tùy thuộc vào văn hóa và sở thích cá nhân.
- Trong tiếng Anh Mỹ, "lunch" thường được viết tắt là "luch."