Main
Từ "main" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "maine", có nghĩa là "tay". Qua thời gian, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về nghĩa và cách sử dụng. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "main":
1. Giới từ
- Nghĩa: Chỉ một thứ gì đó là chính, chính yếu, quan trọng nhất.
- Ví dụ:
- The main reason for the delay was the bad weather. (Lý do chính cho sự chậm trễ là thời tiết xấu.)
- Our main goal is to improve customer satisfaction. (Mục tiêu chính của chúng tôi là nâng cao sự hài lòng của khách hàng.)
2. Danh từ
- Nghĩa: Chỉ một thứ gì đó chính, chính yếu, quan trọng nhất.
- Ví dụ:
- The main street of the town is always busy. (Con đường chính của thị trấn luôn đông đúc.)
- We need to focus on the main points of the presentation. (Chúng ta cần tập trung vào những điểm chính của bài thuyết trình.)
3. Tính từ
- Nghĩa: Mô tả một thứ gì đó là chính, chính yếu, quan trọng nhất.
- Ví dụ:
- The main character of the story is a young woman. (Nhân vật chính của câu chuyện là một cô gái trẻ.)
- The main problem is that we don't have enough time. (Vấn đề chính là chúng ta không có đủ thời gian.)
4. Động từ
- Nghĩa: Có nghĩa là "đóng vai trò chính".
- Ví dụ:
- She main the team's efforts to complete the project. (Cô ấy dẫn dắt nỗ lực của nhóm để hoàn thành dự án.)
- The CEO will main the company's strategy for the next year. (Giám đốc điều hành sẽ dẫn dắt chiến lược của công ty cho năm tới.)
Ghi chú:
- "Main" thường được sử dụng với "the" khi đóng vai trò là danh từ hoặc tính từ.
- "Main" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ phổ biến như "main event", "main course", "main character", "main idea", "main point".