Major
"Major" là một từ tiếng Anh phổ biến có nhiều nghĩa và cách dùng đa dạng. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "major":
1. Chỉ tầm quan trọng, mức độ lớn
- Nghĩa: Dùng khi muốn nhấn mạnh tầm quan trọng, sự lớn lao của một vấn đề, sự kiện, hay một con người.
- Ví dụ:
- This is a major problem for the company. (Đây là vấn đề lớn đối với công ty.)
- She is a major figure in the fashion industry. (Cô ấy là một nhân vật quan trọng trong ngành thời trang.)
2. Chỉ chuyên ngành, chuyên môn
- Nghĩa: Dùng để chỉ chuyên ngành học tập, nghiên cứu, hoặc lĩnh vực hoạt động của ai đó.
- Ví dụ:
- She is majoring in English literature. (Cô ấy học chuyên ngành văn học Anh.)
- He works as a major in the army. (Anh ấy làm sĩ quan trong quân đội.)
3. Chỉ loại hình, chủng loại
- Nghĩa: Dùng để phân loại, chỉ loại hình, chủng loại của một vật, sự vật, hiện tượng,...
- Ví dụ:
- This is a major earthquake. (Đây là một trận động đất lớn.)
- They are planning a major event. (Họ đang lên kế hoạch cho một sự kiện lớn.)
4. Chỉ bậc, hạng
- Nghĩa: Dùng để chỉ bậc, hạng của một người trong một tổ chức, hệ thống.
- Ví dụ:
- She is a major general in the army. (Cô ấy là một thiếu tướng trong quân đội.)
- He is a major shareholder in the company. (Anh ấy là một cổ đông lớn trong công ty.)
Ghi chú:
- "Major" có thể được sử dụng như một tính từ, một danh từ, hoặc một động từ, tùy vào ngữ cảnh.
- "Major" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ mang nghĩa cụ thể, ví dụ: "major player" (người chơi chính), "major issue" (vấn đề lớn).