Skip to content

Make

Từ "make" trong tiếng Anh là một động từ rất phổ biến và đa dụng. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh và mang nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ "make":

1. Tạo ra, làm ra, chế tạo

  • Nghĩa: Diễn tả hành động tạo ra, làm ra, chế tạo một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • She makes beautiful pottery. (Cô ấy làm gốm rất đẹp.)
    • They make cars in this factory. (Họ sản xuất ô tô trong nhà máy này.)

2. Buộc phải, khiến ai đó làm gì

  • Nghĩa: Dùng khi muốn diễn tả hành động buộc ai đó phải làm một việc gì đó, hoặc khiến ai đó làm một việc gì đó.
  • Ví dụ:
    • The boss made him work late. (Ông chủ bắt anh ta làm việc muộn.)
    • The bad weather made us cancel the trip. (Thời tiết xấu khiến chúng tôi phải hủy chuyến đi.)

3. Làm cho, khiến cho

  • Nghĩa: Dùng để diễn tả hành động làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên như thế nào đó.
  • Ví dụ:
    • This song makes me feel happy. (Bài hát này làm tôi cảm thấy vui.)
    • The coffee makes you awake. (Cà phê khiến bạn tỉnh táo.)

4. Di chuyển, di chuyển tới, di chuyển đến

  • Nghĩa: Dùng để diễn tả hành động di chuyển, di chuyển tới, di chuyển đến một nơi nào đó.
  • Ví dụ:
    • I made my way to the front of the line. (Tôi tiến về phía đầu hàng.)
    • We made it to the top of the mountain. (Chúng tôi đã lên đến đỉnh núi.)

5. Kiếm được, đạt được

  • Nghĩa: Diễn tả hành động kiếm được tiền hoặc đạt được một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • I make a good living as a lawyer. (Tôi kiếm được nhiều tiền nhờ làm luật sư.)
    • She made a big mistake. (Cô ấy đã phạm một sai lầm lớn.)

6. Chuẩn bị, sắp xếp

  • Nghĩa: Diễn tả hành động chuẩn bị, sắp xếp một việc gì đó.
  • Ví dụ:
    • We made all the arrangements for the party. (Chúng tôi đã sắp xếp mọi thứ cho bữa tiệc.)
    • Let’s make a plan for the weekend. (Hãy lên kế hoạch cho cuối tuần.)

7. Thực hiện, làm

  • Nghĩa: Diễn tả hành động thực hiện một việc gì đó, làm một việc gì đó.
  • Ví dụ:
    • I made a promise to my friends. (Tôi đã hứa với bạn bè của mình.)
    • You should make an effort to be more organized. (Bạn nên cố gắng sắp xếp hơn.)

8. Chia sẻ, chia sẻ với

  • Nghĩa: Diễn tả hành động chia sẻ một cái gì đó với ai đó.
  • Ví dụ:
    • We made a cake for her birthday. (Chúng tôi đã làm bánh cho sinh nhật cô ấy.)
    • I made a donation to charity. (Tôi đã quyên góp cho tổ chức từ thiện.)

Lưu ý:

  • "Make" là một động từ bất quy tắc, quá khứ phân từ là "made".
  • "Make" thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ để tạo thành một cụm động từ.
  • Cụm động từ với "make" thường được sử dụng để diễn tả những hành động cụ thể hoặc những kết quả cụ thể.