Skip to content

Male

Từ "male" trong tiếng Anh là danh từ chỉ giới tính nam. Nó được sử dụng để chỉ một người hoặc một sinh vật thuộc giới tính nam.

Ví dụ:

  • He is a male student. (Anh ấy là một sinh viên nam.)
  • The lion is a male animal. (Con sư tử là một con vật đực.)
  • The male population in this city is higher than the female population. (Dân số nam ở thành phố này cao hơn dân số nữ.)

Các từ đồng nghĩa:

  • Man (danh từ)
  • Boy (danh từ)
  • Masculine (tính từ)

Các từ trái nghĩa:

  • Female (danh từ)
  • Woman (danh từ)
  • Girl (danh từ)
  • Feminine (tính từ)

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh, "male" được sử dụng phổ biến hơn "man" hoặc "boy" trong những trường hợp cần chỉ rõ giới tính nam, đặc biệt là trong các văn bản chính thức hoặc khi muốn tránh sự phân biệt giới tính.
  • Ngoài ra, "male" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và y tế để chỉ các tế bào, sinh vật hoặc cơ quan có chứa nhiễm sắc thể giới tính nam (XY).

Các cách dùng khác:

  • "Male" cũng có thể được sử dụng như một tính từ, ví dụ: male nurse (nam y tá).