Skip to content

Manner

Từ "manner" trong tiếng Anh có nghĩa là "cách thức", "phong cách" hoặc "thái độ". Nó thường được sử dụng để mô tả cách một việc gì đó được thực hiện hoặc cách một người cư xử. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "manner":

1. Chỉ cách thức, phong cách

  • Nghĩa: Khi muốn nói về cách thức, phong cách thực hiện một hành động hoặc một nhiệm vụ nào đó.
  • Ví dụ:
    • He spoke in a polite manner. (Anh ấy nói chuyện một cách lịch sự.)
    • The children were playing in a playful manner. (Những đứa trẻ đang chơi đùa một cách vui vẻ.)

2. Chỉ thái độ, cách cư xử

  • Nghĩa: Khi muốn nói về cách cư xử, thái độ của một người.
  • Ví dụ:
    • Her manner was very friendly. (Cách cư xử của cô ấy rất thân thiện.)
    • He has a rude manner. (Anh ấy có cách cư xử thô lỗ.)

3. Chỉ hành động, việc làm

  • Nghĩa: Khi muốn chỉ ra một hành động, việc làm cụ thể nào đó.
  • Ví dụ:
    • I don’t like the manner in which he treated me. (Tôi không thích cách anh ấy đối xử với tôi.)
    • The manner of his death is still a mystery. (Cách thức anh ấy qua đời vẫn là một bí ẩn.)

4. Chỉ kiểu cách, phong cách sống

  • Nghĩa: Khi muốn nói về phong cách sống, cách thức một người sống hoặc cư xử trong xã hội.
  • Ví dụ:
    • She has a very sophisticated manner. (Cô ấy có một phong cách sống rất tinh tế.)
    • The people in this village have a very simple manner. (Người dân trong làng này có phong cách sống rất đơn giản.)

Ghi chú:

  • "Manner" thường đứng sau động từ hoặc tính từ, và thường đi kèm với một giới từ như "in" hoặc "with".
  • "Manner" có thể được sử dụng theo cách thức chính thức hoặc không chính thức.
  • "Manner" cũng có thể được sử dụng để chỉ một phong tục hoặc nghi lễ cụ thể.