Many
Từ "many" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một số lượng lớn, không xác định chính xác. Nó được sử dụng cho danh từ đếm được ở số nhiều.
Cách sử dụng:
1. Dùng để diễn tả số lượng nhiều:
- Ví dụ:
- There are many people in the park. (Có rất nhiều người ở công viên.)
- She has many books in her library. (Cô ấy có nhiều sách trong thư viện.)
2. Dùng trong câu hỏi:
- Ví dụ:
- How many apples do you have? (Bạn có bao nhiêu quả táo?)
- How many students are there in your class? (Có bao nhiêu học sinh trong lớp của bạn?)
3. Dùng trong câu phủ định:
- Ví dụ:
- There are not many people here today. (Hôm nay không có nhiều người ở đây.)
- He doesn’t have many friends. (Anh ấy không có nhiều bạn.)
4. Dùng với so sánh:
- Ví dụ:
- There are many more people here than yesterday. (Hôm nay có nhiều người hơn so với hôm qua.)
- This city has many fewer cars than that one. (Thành phố này có ít ô tô hơn thành phố kia.)
5. Dùng trong một số thành ngữ:
- Ví dụ:
- Many a time I have seen him. (Tôi đã gặp anh ấy nhiều lần.)
- Many thanks for your help. (Cảm ơn bạn rất nhiều.)
Lưu ý:
- "Many" thường được sử dụng với danh từ đếm được ở số nhiều.
- Khi muốn chỉ số lượng nhiều cho danh từ không đếm được, sử dụng "much".
- "Many" cũng có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự đa dạng, sự phong phú.
Ví dụ:
- There are many different types of flowers in the garden. (Có rất nhiều loại hoa khác nhau trong vườn.)
- The shop has many interesting items for sale. (Cửa hàng có rất nhiều mặt hàng thú vị để bán.)