Map
Từ "map" trong tiếng Anh có nghĩa là "bản đồ", dùng để chỉ một bản đồ mô tả một khu vực, quốc gia, v.v.
1. Danh từ
- Nghĩa: Một bản đồ mô tả một khu vực, quốc gia, v.v.
- Ví dụ:
- I need a map of the city. (Tôi cần một bản đồ thành phố.)
- Can you show me the map of the world? (Bạn có thể chỉ cho tôi bản đồ thế giới không?)
2. Động từ
- Nghĩa: Xác định vị trí hoặc đường đi.
- Ví dụ:
- I mapped out the route before we left. (Tôi đã lập kế hoạch tuyến đường trước khi chúng ta đi.)
- Can you help me map this new area? (Bạn có thể giúp tôi lập bản đồ khu vực mới này không?)
Các cụm từ liên quan
- Map out: Lập kế hoạch, vạch ra.
- Road map: Bản đồ đường bộ.
- Mind map: Bản đồ tư duy.
Ghi chú
- "Map" có thể là danh từ hoặc động từ.
- "Map" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến vị trí, đường đi, và lập kế hoạch.