Skip to content

March

1. Danh từ

"March" là tên của tháng thứ ba trong năm.

  • Ví dụ:
    • It's getting colder in March. (Trời bắt đầu lạnh hơn vào tháng Ba.)

2. Động từ

"March" là động từ chỉ hành động đi bộ với bước chân mạnh mẽ và đều đặn, thường được sử dụng trong các bối cảnh quân sự hoặc diễu hành.

  • Ví dụ:
    • The soldiers marched in formation. (Những người lính diễu hành theo đội hình.)

3. Tên riêng

"March" cũng có thể là một tên riêng, thường được sử dụng làm tên người hoặc địa danh.

  • Ví dụ:
    • John March is a famous author. (John March là một tác giả nổi tiếng.)

4. Nghĩa bóng

"March" có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ sự tiến bộ hoặc sự tiến triển của một sự kiện hoặc dự án.

  • Ví dụ:
    • The project is marching toward completion. (Dự án đang tiến triển về phía hoàn thành.)

5. Cụm từ

"March" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ, ví dụ như:

  • March on: Tiến hành một cuộc biểu tình hoặc cuộc diễu hành.
  • March to the beat of your own drum: Làm theo cách riêng của bạn, không theo số đông.

Ghi chú

  • "March" có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết.
  • Nghĩa chính xác của "march" phụ thuộc vào ngữ cảnh.
  • "March" có thể được viết hoa hoặc viết thường tùy thuộc vào ngữ cảnh.