Skip to content

Mark

Từ "mark" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mearc" có nghĩa là "ranh giới", "biên giới". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "mark":

1. Chỉ dấu hiệu, dấu ấn

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một dấu hiệu, dấu ấn, thường là để đánh dấu vị trí, thời gian hoặc sự kiện.
  • Ví dụ:
    • There’s a mark on the wall. (Có một dấu hiệu trên tường.)
    • She made a mark on the history of literature. (Cô ấy đã để lại dấu ấn trong lịch sử văn học.)

2. Chỉ điểm số, điểm đánh giá

  • Nghĩa: Khi muốn nói về điểm số, điểm đánh giá trong học tập hoặc thi cử.
  • Ví dụ:
    • What’s your mark on the test? (Điểm của bạn trong bài kiểm tra là bao nhiêu?)
    • She got a high mark in her English exam. (Cô ấy đạt điểm cao trong kỳ thi tiếng Anh.)

3. Chỉ sự chú ý, sự quan tâm

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc chú ý, quan tâm đến điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • Don’t make a mark on the furniture. (Đừng để lại dấu hiệu trên đồ nội thất.)
    • He wants to make his mark in the world. (Anh ấy muốn để lại dấu ấn trong thế giới này.)

4. Chỉ sự đánh dấu, sự ghi nhớ

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc đánh dấu, ghi nhớ một sự kiện, một ngày đặc biệt.
  • Ví dụ:
    • We marked the anniversary of the company. (Chúng tôi đã đánh dấu kỷ niệm thành lập công ty.)
    • This day will forever be marked in my memory. (Ngày này sẽ mãi được ghi nhớ trong ký ức của tôi.)

5. Chỉ sự ghi nhớ, sự nhận biết

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc nhận biết, ghi nhớ một ai đó, một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • He’s well-known and his name is a mark of quality. (Anh ấy nổi tiếng và tên tuổi của anh ấy là dấu hiệu của chất lượng.)
    • She has a mark of distinction. (Cô ấy có một dấu hiệu đặc biệt.)

Ghi chú:

  • "Mark" có thể được dùng như một danh từ, động từ hoặc tính từ.
  • Tùy theo ngữ cảnh, từ "mark" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau.
  • "Mark" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.