Skip to content

Market

'Market' là một từ tiếng Anh có nghĩa là 'chợ'. Nó có thể dùng để chỉ một nơi mà người ta mua bán hàng hóa, dịch vụ, hoặc một nhóm người mua bán hàng hóa và dịch vụ.

Các nghĩa khác của 'market'

'Market' cũng có thể được sử dụng để chỉ:

  • Thị trường: Nơi mà các giao dịch kinh tế diễn ra, bao gồm cả việc mua bán, đầu tư và tài chính.
  • Phân khúc thị trường: Một nhóm người tiêu dùng hoặc doanh nghiệp có nhu cầu và sở thích cụ thể.
  • Tiếp thị: Hoạt động truyền thông và quảng cáo nhằm thu hút khách hàng.

Cách sử dụng 'market'

'Market' có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như:

  • Farmers' market: Chợ nông sản
  • Stock market: Thị trường chứng khoán
  • Target market: Phân khúc thị trường mục tiêu
  • Marketing campaign: Chiến dịch tiếp thị
  • Market research: Nghiên cứu thị trường

Ví dụ

  • I went to the market to buy some groceries. (Tôi đến chợ để mua một số đồ tạp hóa.)
  • The company is targeting a new market with its latest product. (Công ty đang nhắm mục tiêu vào một thị trường mới với sản phẩm mới nhất của họ.)
  • The stock market is doing well today. (Thị trường chứng khoán đang diễn biến tốt hôm nay.)

Ghi chú

'Market' có thể được sử dụng như một danh từ hoặc một động từ. Khi được sử dụng như một động từ, 'market' có nghĩa là 'tiếp thị' hoặc 'bán'.

Ví dụ:

  • The company is marketing its new product to young adults. (Công ty đang tiếp thị sản phẩm mới của họ cho người lớn trẻ tuổi.)
  • They are trying to market their product to a wider audience. (Họ đang cố gắng tiếp thị sản phẩm của họ cho một đối tượng rộng lớn hơn.)