Skip to content Match
1. Động từ: Phù hợp, tương xứng
- Nghĩa: Khi hai hoặc nhiều thứ giống nhau hoặc phù hợp với nhau theo một cách nào đó.
- Ví dụ:
- The curtains match the rug. (Rèm cửa phù hợp với thảm.)
- This shirt matches my pants. (Cái áo này hợp với quần của tôi.)
- His skills match the requirements of the job. (Kỹ năng của anh ấy phù hợp với yêu cầu của công việc.)
2. Động từ: Gặp gỡ, kết đôi
- Nghĩa: Khi hai người gặp gỡ và có cảm tình với nhau, hoặc khi hai người được ghép đôi với nhau.
- Ví dụ:
- They met at a party and matched immediately. (Họ gặp nhau tại một bữa tiệc và lập tức có cảm tình với nhau.)
- The app matches you with people who have similar interests. (Ứng dụng này ghép đôi bạn với những người có sở thích tương tự.)
3. Động từ: Bằng, tương đương
- Nghĩa: Khi hai thứ có giá trị hoặc cường độ bằng nhau.
- Ví dụ:
- The two teams match each other in skill. (Hai đội bằng nhau về kỹ năng.)
- His performance matched her expectations. (Hiệu suất của anh ấy đạt được kỳ vọng của cô ấy.)
4. Động trận: Cố gắng bằng, cố gắng đạt được
- Nghĩa: Khi cố gắng làm điều gì đó tương đương hoặc đạt được mục tiêu tương tự.
- Ví dụ:
- We need to match the success of last year. (Chúng ta cần phải đạt được thành công như năm ngoái.)
- I'm trying to match my diet to my fitness routine. (Tôi đang cố gắng điều chỉnh chế độ ăn uống phù hợp với thói quen tập luyện.)
5. Danh từ: Trận đấu, cuộc thi đấu
- Nghĩa: Khi hai đội hoặc hai cá nhân thi đấu với nhau.
- Ví dụ:
- The football match was very exciting. (Trận đấu bóng đá rất hấp dẫn.)
- The boxing match was a draw. (Trận đấu quyền anh kết thúc với tỷ số hòa.)
6. Danh từ: Sự trùng hợp, sự tương đồng
- Nghĩa: Khi hai hoặc nhiều thứ có điểm giống nhau hoặc tương đồng.
- Ví dụ:
- There’s a match in the two paintings. (Có sự trùng hợp trong hai bức tranh.)
- The police found a match between the DNA evidence and the suspect. (Cảnh sát tìm thấy sự trùng hợp giữa bằng chứng ADN và nghi phạm.)
7. Danh từ: Người phù hợp, người bạn đời
- Nghĩa: Khi một người phù hợp với một người khác về tính cách, sở thích, v.v.
- Ví dụ:
- She's looking for a match for her daughter. (Cô ấy đang tìm kiếm một người phù hợp cho con gái mình.)
- They were a perfect match from the start. (Họ là một cặp hoàn hảo ngay từ đầu.)
Ghi chú:
- "Match" có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
- "Match" có thể có nghĩa hơi khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
- "Match" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thể thao, thời trang, và hẹn hò.