Skip to content

Material

Từ "material" trong tiếng Anh có nghĩa là "vật liệu" hoặc "chất liệu". Nó thường dùng để chỉ những thứ được sử dụng để chế tạo, xây dựng hoặc sản xuất thứ gì đó.

1. Vật liệu, chất liệu

  • Nghĩa: "Material" được sử dụng để chỉ những thứ được dùng để tạo ra một sản phẩm.
  • Ví dụ:
    • The table is made of wood. (Cái bàn được làm bằng gỗ.)
    • What kind of material is this dress made of? (Váy này làm bằng chất liệu gì?)

2. Thông tin, tài liệu

  • Nghĩa: "Material" cũng có thể được sử dụng để chỉ những thứ được dùng để cung cấp thông tin hoặc kiến thức.
  • Ví dụ:
    • I need to gather more material for my research paper. (Tôi cần thu thập thêm tài liệu cho bài luận nghiên cứu của mình.)
    • He presented some interesting material on the history of the company. (Anh ấy trình bày một số tài liệu thú vị về lịch sử của công ty.)

3. Vật chất, vật chất

  • Nghĩa: "Material" có thể được sử dụng để chỉ những thứ có thể cảm nhận được bằng giác quan, trái ngược với những thứ tinh thần.
  • Ví dụ:
    • The world is made up of both material and spiritual things. (Thế giới được tạo thành từ cả vật chất và tinh thần.)
    • He's too concerned with material possessions. (Anh ấy quá quan tâm đến vật chất.)

Ghi chú:

  • "Material" là một danh từ đếm được, nghĩa là có thể dùng với số nhiều "materials".
  • "Material" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật, thiết kế, kinh doanh và học thuật.