Skip to content

Matter

Từ "matter" trong tiếng Anh có nghĩa là "vấn đề", "chuyện", "sự việc". Nó có thể là một danh từ chung hoặc một danh từ cụ thể, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng chính của từ "matter":

1. Chỉ vấn đề, chuyện

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một vấn đề, một chuyện cần giải quyết hoặc một sự việc đang xảy ra.
  • Ví dụ:
    • This is a serious matter. (Đây là một vấn đề nghiêm trọng.)
    • What's the matter? (Chuyện gì vậy?)

2. Chỉ thành phần, chất liệu

  • Nghĩa: Khi muốn nói về thành phần, chất liệu cấu tạo nên một vật thể hoặc một chất.
  • Ví dụ:
    • What is this matter made of? (Vật liệu này được làm bằng gì?)
    • Organic matter is essential for soil fertility. (Chất hữu cơ rất cần thiết cho độ phì nhiêu của đất.)

3. Chỉ tầm quan trọng, ý nghĩa

  • Nghĩa: Khi muốn nói về tầm quan trọng, ý nghĩa của một vấn đề hoặc một sự việc.
  • Ví dụ:
    • It doesn't matter to me. (Điều đó không quan trọng với tôi.)
    • It matters a great deal to her. (Điều đó rất quan trọng đối với cô ấy.)

4. Chỉ sự thực, sự thật

  • Nghĩa: Khi muốn nhấn mạnh một sự thật, một sự kiện.
  • Ví dụ:
    • The matter of fact is, he was wrong. (Sự thật là, anh ấy đã sai.)
    • As a matter of fact, I saw him yesterday. (Thực tế là, tôi đã nhìn thấy anh ấy hôm qua.)

5. Chỉ những điều cần quan tâm

  • Nghĩa: Khi muốn nói về những điều cần quan tâm, những điều cần chú ý.
  • Ví dụ:
    • What matters most is your health. (Điều quan trọng nhất là sức khỏe của bạn.)
    • The only thing that matters is your happiness. (Điều duy nhất quan trọng là hạnh phúc của bạn.)

Ghi chú:

  • Từ "matter" thường được dùng trong các câu hỏi, câu khẳng định và câu phủ định.
  • Từ "matter" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa khác nhau, ví dụ: "no matter what", "a matter of time", "a matter of opinion".
  • Từ "matter" cũng có thể được dùng trong các câu điều kiện, ví dụ: "If it matters, I’ll be there."