Skip to content

Maybe

Từ "maybe" trong tiếng Anh được dùng để diễn đạt sự không chắc chắn hoặc khả năng xảy ra điều gì đó. Nó tương đương với "có lẽ" hoặc "có thể" trong tiếng Việt.

Cách sử dụng

1. Diễn đạt sự không chắc chắn:

  • Ví dụ:
    • Maybe it will rain tomorrow. (Có lẽ trời sẽ mưa vào ngày mai.)
    • Maybe I should go to the store later. (Có lẽ tôi nên đi đến cửa hàng sau.)
    • Maybe she's already left. (Có lẽ cô ấy đã đi rồi.)

2. Diễn đạt khả năng xảy ra điều gì đó:

  • Ví dụ:
    • Maybe we can go to the beach this weekend. (Có thể chúng ta có thể đi biển vào cuối tuần này.)
    • Maybe you'll win the lottery. (Có thể bạn sẽ trúng xổ số.)
    • Maybe they'll call you later. (Có thể họ sẽ gọi cho bạn sau.)

3. Dùng trong câu hỏi:

  • Ví dụ:
    • Maybe you're right. (Có lẽ bạn đúng.)
    • Maybe you should try again. (Có lẽ bạn nên thử lại.)
    • Maybe you know the answer. (Có lẽ bạn biết đáp án.)

4. Dùng trong câu trả lời:

  • Ví dụ:
    • "Are you going to the party?" "Maybe." (Bạn có đi dự tiệc không? - Có lẽ.)
    • "Do you want to go to the movies?" "Maybe later." (Bạn có muốn đi xem phim không? - Có lẽ sau.)
    • "Should I call him?" "Maybe you should." (Tôi có nên gọi cho anh ấy không? - Có lẽ bạn nên gọi.)

Ghi chú:

  • "Maybe" thường đứng đầu câu hoặc trước động từ chính.
  • Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn đạt sự không chắc chắn hoặc khả năng xảy ra điều gì đó.