Skip to content

Meal

"Meal" là một từ tiếng Anh chỉ một bữa ăn, thường bao gồm nhiều món ăn khác nhau.

Cách sử dụng:

  • Chỉ một bữa ăn:

    • I had a delicious meal at the restaurant. (Tôi đã ăn một bữa ăn ngon ở nhà hàng.)
    • The children are having their meal. (Những đứa trẻ đang ăn bữa của chúng.)
  • Chỉ một trong các bữa ăn chính trong ngày:

    • What did you have for breakfast/lunch/dinner? (Bạn đã ăn gì cho bữa sáng/trưa/tối?)
    • I usually skip breakfast, but I eat a big meal for dinner. (Tôi thường bỏ bữa sáng, nhưng tôi ăn một bữa lớn cho bữa tối.)
  • Chỉ bữa ăn được cung cấp hoặc chuẩn bị:

    • The hotel offers a complimentary breakfast meal. (Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí.)
    • She cooked a wonderful meal for us. (Cô ấy đã nấu một bữa ăn tuyệt vời cho chúng tôi.)

Các ví dụ khác:

  • A hearty meal (bữa ăn thịnh soạn)
  • A light meal (bữa ăn nhẹ)
  • A quick meal (bữa ăn nhanh)
  • A formal meal (bữa ăn trang trọng)
  • A casual meal (bữa ăn bình thường)

Lưu ý:

  • "Meal" thường được dùng với các động từ như "eat", "have", "prepare", "cook", "serve".
  • Có thể sử dụng các tính từ để mô tả bữa ăn, ví dụ như "delicious", "tasty", "healthy", "nutritious", "heavy", "light".
  • Ngoài ra, "meal" cũng có thể dùng để chỉ một lượng thức ăn được cung cấp cho một người hoặc một nhóm người, ví dụ như "a meal for one" (bữa ăn cho một người), "a meal for two" (bữa ăn cho hai người).