Mean
Từ "mean" trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa, có thể đóng vai trò là động từ, tính từ hoặc danh từ.
1. "Mean" như một động từ
- Nghĩa: "có ý nghĩa", "ý muốn", "dự định", "ngụ ý"
- Ví dụ:
- What does this word mean? (Từ này có nghĩa gì?)
- I meant to call you yesterday. (Tôi định gọi cho bạn hôm qua.)
- This gesture means "peace." (Cử chỉ này có nghĩa là "hòa bình.")
- What do you mean by that? (Bạn muốn nói gì bằng câu đó?)
2. "Mean" như một tính từ
- Nghĩa: "tàn nhẫn", "hèn hạ", "bủn xỉn", "trung bình"
- Ví dụ:
- He’s a mean person. (Anh ta là một người tàn nhẫn.)
- It was a mean trick to play on her. (Đó là một trò chơi độc ác để chơi với cô ấy.)
- He’s mean with his money. (Anh ta bủn xỉn với tiền của mình.)
- The mean temperature today was 25 degrees. (Nhiệt độ trung bình hôm nay là 25 độ.)
3. "Mean" như một danh từ
- Nghĩa: "ý nghĩa", "ý muốn", "mục đích"
- Ví dụ:
- The mean of these numbers is 10. (Trung bình của các số này là 10.)
- What’s the mean of your comment? (Ý nghĩa của lời bình luận của bạn là gì?)
- The mean of the story is to inspire people. (Ý nghĩa của câu chuyện là để truyền cảm hứng cho mọi người.)
Ghi chú:
- "Mean" khi là động từ, thường đi kèm với động từ nguyên mẫu (to V).
- Khi đóng vai trò là tính từ, "mean" có thể được bổ nghĩa bởi trạng từ, ví dụ "very mean", "extremely mean".
- "Mean" khi là danh từ thường được dùng trong bối cảnh toán học hoặc thống kê.