Meaning
"Meaning" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ ý nghĩa của một từ, một cụm từ hoặc một sự kiện.
1. Ý nghĩa của một từ, cụm từ hoặc một sự kiện
- Nghĩa: Sự giải thích, ý nghĩa chính xác của một từ, cụm từ hoặc một sự kiện.
- Ví dụ:
- What is the meaning of this word? (Ý nghĩa của từ này là gì?)
- The meaning of the painting is still debated. (Ý nghĩa của bức tranh vẫn còn được tranh luận.)
2. Ý nghĩa của cuộc sống
- Nghĩa: Sự quan trọng, giá trị, lý do tồn tại của một người, một sự vật, hoặc một sự kiện.
- Ví dụ:
- What is the meaning of life? (Ý nghĩa của cuộc sống là gì?)
- The meaning of her work is to help others. (Ý nghĩa của công việc của cô ấy là giúp đỡ người khác.)
3. Ý nghĩa biểu tượng
- Nghĩa: Sự liên kết của một sự vật, một sự kiện hoặc một biểu tượng với ý nghĩa nhất định, thường mang tính ẩn dụ hoặc biểu tượng.
- Ví dụ:
- The dove is a symbol of peace, so it has a special meaning. (Chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình, vì vậy nó có một ý nghĩa đặc biệt.)
- The red rose has a meaning of love and passion. (Hoa hồng đỏ mang ý nghĩa về tình yêu và đam mê.)
4. Sự hiểu biết, nhận thức
- Nghĩa: Sự hiểu biết, nhận thức về ý nghĩa của một sự vật, một sự kiện hoặc một tình huống.
- Ví dụ:
- I finally understand the meaning of his actions. (Cuối cùng tôi cũng hiểu ý nghĩa của hành động của anh ấy.)
- The meaning of life is different for everyone. (Ý nghĩa của cuộc sống là khác nhau đối với mỗi người.)
Ghi chú:
- "Meaning" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau.
- Để hiểu được "meaning" của một từ, cụm từ hoặc sự kiện, bạn cần phải xem xét ngữ cảnh của nó và những liên hệ xung quanh.