Meet
Từ "meet" trong tiếng Anh có nghĩa là "gặp gỡ", "hẹn gặp". Đây là một từ rất phổ biến và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "meet":
1. Gặp gỡ lần đầu tiên
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc gặp ai đó lần đầu tiên.
- Ví dụ:
- I met my best friend in college. (Tôi gặp bạn thân của mình ở trường đại học.)
- I met my girlfriend at a party. (Tôi gặp bạn gái của tôi ở một bữa tiệc.)
2. Hẹn gặp
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc hẹn gặp ai đó tại một thời gian và địa điểm nhất định.
- Ví dụ:
- Let’s meet at the coffee shop tomorrow. (Hãy gặp nhau ở quán cà phê vào ngày mai.)
- I’m meeting my boss for lunch today. (Tôi sẽ gặp sếp để ăn trưa hôm nay.)
3. Đáp ứng, thỏa mãn yêu cầu
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc đáp ứng, thỏa mãn một yêu cầu, tiêu chuẩn hoặc mục tiêu.
- Ví dụ:
- The new design meets all the safety standards. (Thiết kế mới đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn an toàn.)
- This project meets the client’s requirements. (Dự án này đáp ứng các yêu cầu của khách hàng.)
4. Đối mặt, chịu đựng
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc đối mặt với một thử thách, khó khăn hoặc vấn đề.
- Ví dụ:
- She met the challenge head-on. (Cô ấy đối mặt với thử thách một cách trực diện.)
- The company is meeting a lot of financial difficulties. (Công ty đang đối mặt với nhiều khó khăn về tài chính.)
5. Trùng hợp, gặp gỡ tình cờ
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc gặp ai đó một cách tình cờ, không có kế hoạch trước.
- Ví dụ:
- I met my old friend at the supermarket. (Tôi gặp lại bạn cũ ở siêu thị.)
- I met her by chance at the airport. (Tôi gặp cô ấy một cách tình cờ ở sân bay.)
6. Trả lời, phản hồi
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc trả lời, phản hồi một lời mời hoặc yêu cầu.
- Ví dụ:
- I met her invitation with a smile. (Tôi trả lời lời mời của cô ấy bằng một nụ cười.)
- He met my request with a polite refusal. (Anh ấy từ chối yêu cầu của tôi một cách lịch sự.)
Ghi chú:
- "Meet" có thể được sử dụng với nhiều loại danh từ, đại từ và cụm từ khác để tạo thành các cấu trúc câu đa dạng.
- "Meet" cũng có thể kết hợp với các giới từ để tạo thành những cụm từ mang nghĩa cụ thể.