Skip to content

Meeting

"Meeting" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "cuộc họp".

Các cách sử dụng "meeting":

  • Chỉ một cuộc họp chính thức:
    • Ví dụ: We have a meeting tomorrow to discuss the new project. (Chúng ta có một cuộc họp vào ngày mai để thảo luận về dự án mới.)
  • Chỉ một cuộc gặp gỡ:
    • Ví dụ: I had a meeting with my boss today. (Tôi đã có cuộc gặp gỡ với sếp của mình hôm nay.)
  • Chỉ một sự kiện:
    • Ví dụ: The annual meeting of the company will be held in June. (Cuộc họp thường niên của công ty sẽ được tổ chức vào tháng 6.)

Các loại "meeting":

  • Business meeting: Cuộc họp kinh doanh
  • Team meeting: Cuộc họp nhóm
  • Board meeting: Cuộc họp hội đồng quản trị
  • Staff meeting: Cuộc họp nhân viên
  • Conference: Hội nghị
  • Seminar: Hội thảo
  • Workshop: Học xưởng

Các cụm từ với "meeting":

  • Attend a meeting: Tham dự cuộc họp
  • Call a meeting: Gọi cuộc họp
  • Schedule a meeting: Lên lịch cuộc họp
  • Cancel a meeting: Hủy cuộc họp
  • Chair a meeting: Chủ trì cuộc họp
  • Take minutes of a meeting: Ghi biên bản cuộc họp
  • Have a productive meeting: Có một cuộc họp hiệu quả
  • Have a successful meeting: Có một cuộc họp thành công
  • Have a fruitful meeting: Có một cuộc họp bổ ích

Ví dụ:

  • Can you please send me the minutes from yesterday's meeting? (Bạn có thể gửi cho tôi biên bản cuộc họp hôm qua được không?)
  • I'm looking forward to the next team meeting. (Tôi mong chờ cuộc họp nhóm tiếp theo.)
  • The meeting will be held in the conference room. (Cuộc họp sẽ được tổ chức trong phòng hội nghị.)

Ghi chú:

  • "Meeting" có thể được sử dụng với các động từ như "attend", "call", "schedule", "cancel" và "chair".
  • "Meeting" có thể được sử dụng với các danh từ như "minutes", "agenda" và "report".